Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 判刑

Pinyin: pàn xíng

Meanings: Tuyên án phạt tù., To sentence someone to imprisonment., ①司法部门依据法律给罪犯以刑事处分。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 半, 开

Chinese meaning: ①司法部门依据法律给罪犯以刑事处分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động chính thức đưa ra hình phạt tù.

Example: 他因犯罪被判刑十年。

Example pinyin: tā yīn fàn zuì bèi pàn xíng shí nián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị tuyên án tù mười năm vì tội phạm.

判刑
pàn xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyên án phạt tù.

To sentence someone to imprisonment.

司法部门依据法律给罪犯以刑事处分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

判刑 (pàn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung