Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创举

Pinyin: chuàng jǔ

Meanings: Việc làm sáng tạo, đột phá lần đầu tiên., An innovative and groundbreaking action or achievement., ①前所未有的影响大的举动或事业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 仓, 刂, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①前所未有的影响大的举动或事业。

Grammar: Dùng để chỉ những thành tựu hoặc hành động mang tính đột phá.

Example: 这项技术革新是一项伟大的创举。

Example pinyin: zhè xiàng jì shù gé xīn shì yí xiàng wěi dà de chuàng jǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc cách mạng công nghệ này là một thành tựu vĩ đại.

创举
chuàng jǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc làm sáng tạo, đột phá lần đầu tiên.

An innovative and groundbreaking action or achievement.

前所未有的影响大的举动或事业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

创举 (chuàng jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung