Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创作
Pinyin: chuàng zuò
Meanings: Sáng tác, sáng tạo (thường là nghệ thuật, văn học...), To create, compose (usually art, literature, etc.), ①创造文学艺术作品。*②也指文艺作品。[例]文艺创作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 仓, 刂, 乍, 亻
Chinese meaning: ①创造文学艺术作品。*②也指文艺作品。[例]文艺创作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng được sáng tạo phía sau, ví dụ: 创作音乐 (sáng tác nhạc), 创作小说 (viết tiểu thuyết).
Example: 他喜欢创作诗歌。
Example pinyin: tā xǐ huan chuàng zuò shī gē 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sáng tác thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tác, sáng tạo (thường là nghệ thuật, văn học...)
Nghĩa phụ
English
To create, compose (usually art, literature, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创造文学艺术作品
也指文艺作品。文艺创作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!