Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初战
Pinyin: chū zhàn
Meanings: Trận chiến/trận đấu đầu tiên, The first battle or match, ①投入作战后的第一次战斗。[例]初战不利。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 衤, 占, 戈
Chinese meaning: ①投入作战后的第一次战斗。[例]初战不利。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến tranh.
Example: 球队在初战中取得了胜利。
Example pinyin: qiú duì zài chū zhàn zhōng qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Đội bóng đã giành chiến thắng trong trận đầu ra quân.

📷 Cảnh chiến đấu thời Trung cổ với kỵ binh và bộ binh. Hình bóng của các nhân vật như các đối tượng riêng biệt, chiến đấu giữa các chiến binh trên nền sương mù hoàng hôn. Lấy nét chọn lọc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trận chiến/trận đấu đầu tiên
Nghĩa phụ
English
The first battle or match
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投入作战后的第一次战斗。初战不利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
