Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初战

Pinyin: chū zhàn

Meanings: Trận chiến/trận đấu đầu tiên, The first battle or match, ①投入作战后的第一次战斗。[例]初战不利。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 衤, 占, 戈

Chinese meaning: ①投入作战后的第一次战斗。[例]初战不利。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến tranh.

Example: 球队在初战中取得了胜利。

Example pinyin: qiú duì zài chū zhàn zhōng qǔ dé le shèng lì 。

Tiếng Việt: Đội bóng đã giành chiến thắng trong trận đầu ra quân.

初战
chū zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận chiến/trận đấu đầu tiên

The first battle or match

投入作战后的第一次战斗。初战不利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初战 (chū zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung