Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5371 đến 5400 của 12092 tổng từ

掘进
jué jìn
Đào tiến về phía trước (thường nói về vi...
掠取
lüè qǔ
Chiếm đoạt nhanh chóng và bất hợp pháp (...
掠夺
lüè duó
Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản của người k...
掠视
lüè shì
Nhìn lướt qua, quan sát sơ lược mà không...
tàn
Thăm dò, khám phá, tìm kiếm
探伤
tàn shāng
Kiểm tra vết nứt hoặc hư hỏng (trong ngà...
探问
tàn wèn
Hỏi thăm, dò hỏi thông tin một cách cẩn ...
掣肘
chè zhǒu
Kìm hãm, cản trở hành động hoặc quyết đị...
接事
jiē shì
Tiếp nhận công việc hoặc trách nhiệm.
接亲
jiē qīn
Đón dâu, thực hiện nghi thức cưới hỏi gi...
接任
jiē rèn
Tiếp nhận chức vụ hoặc nhiệm kỳ mới.
接取
jiē qǔ
Nhận lấy, tiếp nhận cái gì đó từ ai đó.
接合
jiē hé
Ghép nối, kết hợp hai phần lại với nhau.
接吻
jiē wěn
Hôn môi (thường là giữa hai người yêu nh...
接待
jiē dài
Đón tiếp, phục vụ khách
接收
jiē shōu
Nhận, tiếp nhận (thông tin, hàng hóa, tà...
接物
jiē wù
Tiếp nhận đồ vật; ứng xử với mọi người.
接管
jiē guǎn
Nhận quản lý; tiếp nhận quyền kiểm soát.
接纳
jiē nà
Chấp nhận; tiếp nhận; dung nạp.
接续
jiē xù
Liên tục; tiếp nối.
接腔
jiē qiāng
Tiếp lời; đáp lại trong cuộc trò chuyện.
接见
jiē jiàn
Tiếp kiến; gặp mặt chính thức.
接踵
jiē zhǒng
Theo sát nhau, nối tiếp nhau (thường dùn...
接轨
jiē guǐ
Nối đường ray, hoặc mở rộng nghĩa là hòa...
接连不断
jiē lián bù duàn
Liên tục không ngừng
接风
jiē fēng
Tiếp đãi người mới đến bằng bữa tiệc
推三推四
tuī sān tuī sì
Đưa ra nhiều lý do để từ chối hoặc thoái...
推三阻四
tuī sān zǔ sì
Liên tục từ chối hoặc né tránh làm việc ...
推东主西
tuī dōng zhǔ xī
Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề c...
推举
tuī jǔ
Bầu cử, đề cử ai đó cho một vị trí hoặc ...

Hiển thị 5371 đến 5400 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...