Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5371 đến 5400 của 12077 tổng từ

接事
jiē shì
Tiếp nhận công việc hoặc trách nhiệm.
接亲
jiē qīn
Đón dâu, thực hiện nghi thức cưới hỏi gi...
接任
jiē rèn
Tiếp nhận chức vụ hoặc nhiệm kỳ mới.
接取
jiē qǔ
Nhận lấy, tiếp nhận cái gì đó từ ai đó.
接合
jiē hé
Ghép nối, kết hợp hai phần lại với nhau.
接吻
jiē wěn
Hôn môi (thường là giữa hai người yêu nh...
接待
jiē dài
Đón tiếp, phục vụ khách hàng hoặc người ...
接收
jiē shōu
Nhận, tiếp nhận cái gì đó hoặc ai đó.
接物
jiē wù
Tiếp nhận đồ vật; ứng xử với mọi người.
接管
jiē guǎn
Nhận quản lý; tiếp nhận quyền kiểm soát.
接纳
jiē nà
Chấp nhận, thu nhận ai đó vào nhóm hoặc ...
接续
jiē xù
Liên tục; tiếp nối.
接腔
jiē qiāng
Tiếp lời; đáp lại trong cuộc trò chuyện.
接见
jiē jiàn
Tiếp kiến, gặp gỡ chính thức (thường là ...
接踵
jiē zhǒng
Theo sát nhau, nối tiếp nhau (thường dùn...
接轨
jiē guǐ
Kết nối đường ray; đồng bộ hóa, hòa nhập...
接连不断
jiē lián bù duàn
Liên tục không ngừng
接风
jiē fēng
Tiếp đãi người mới đến bằng bữa tiệc
推三推四
tuī sān tuī sì
Đưa ra nhiều lý do để từ chối hoặc thoái...
推三阻四
tuī sān zǔ sì
Liên tục từ chối hoặc né tránh làm việc ...
推东主西
tuī dōng zhǔ xī
Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề c...
推举
tuī jǔ
Bầu cử, đề cử ai đó cho một vị trí hoặc ...
推介
tuī jiè
Giới thiệu hoặc quảng bá một sản phẩm, d...
推力
tuī lì
Lực đẩy, sức đẩy
推却
tuī què
Từ chối nhận hoặc làm việc gì đó
推卸
tuī xiè
Đẩy trách nhiệm, đổ lỗi cho người khác.
推测
tuī cè
Suy đoán, dự đoán dựa trên cơ sở nhất đị...
推理
tuī lǐ
Suy luận logic, lập luận dựa trên nguyên...
推移
tuī yí
Di chuyển, thay đổi dần dần (thường dùng...
推算
tuī suàn
Tính toán, ước lượng dựa trên dữ liệu sẵ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...