Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接续

Pinyin: jiē xù

Meanings: Liên tục; tiếp nối., To continue; to carry on., ①跟前面的相连续。[例]接续而来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 妾, 扌, 卖, 纟

Chinese meaning: ①跟前面的相连续。[例]接续而来。

Grammar: Tương tự như 继续 (tiếp tục), nhưng mang sắc thái nhấn mạnh tính liền mạch của hành động.

Example: 会议结束后,我们接续讨论。

Example pinyin: huì yì jié shù hòu , wǒ men jiē xù tǎo lùn 。

Tiếng Việt: Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi tiếp tục thảo luận.

接续
jiē xù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục; tiếp nối.

To continue; to carry on.

跟前面的相连续。接续而来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接续 (jiē xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung