Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推东主西

Pinyin: tuī dōng zhǔ xī

Meanings: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính, To beat around the bush, not addressing the main issue directly, 犹言推三阻四。找各种借口推托。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 隹, 东, 亠, 土, 一

Chinese meaning: 犹言推三阻四。找各种借口推托。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc tranh luận.

Example: 他在会上推东主西,没有明确表态。

Example pinyin: tā zài huì shàng tuī dōng zhǔ xī , méi yǒu míng què biǎo tài 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong cuộc họp cứ nói vòng vo mà không có ý kiến rõ ràng.

推东主西
tuī dōng zhǔ xī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính

To beat around the bush, not addressing the main issue directly

犹言推三阻四。找各种借口推托。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
西#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推东主西 (tuī dōng zhǔ xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung