Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接任
Pinyin: jiē rèn
Meanings: Tiếp nhận chức vụ hoặc nhiệm kỳ mới., To assume a position or take over a role., ①接替某人的职务。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 妾, 扌, 亻, 壬
Chinese meaning: ①接替某人的职务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tên chức vụ hoặc vị trí cụ thể.
Example: 他下个月将接任总经理一职。
Example pinyin: tā xià gè yuè jiāng jiē rèn zǒng jīng lǐ yì zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp nhận chức vụ hoặc nhiệm kỳ mới.
Nghĩa phụ
English
To assume a position or take over a role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接替某人的职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!