Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7441 đến 7470 của 12077 tổng từ

熔岩
róng yán
Nham thạch nóng chảy phun ra từ núi lửa.
熔接
róng jiē
Kỹ thuật hàn bằng cách làm nóng chảy hai...
熔断
róng duàn
Ngắt mạch điện khi dòng điện vượt quá gi...
zhēng
Hấp, nấu thức ăn bằng hơi nước.
熟化
shú huà
Làm chín, làm cho đất đai trở nên phù hợ...
熟思
shú sī
Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận trư...
熟料
shú liào
Vật liệu đã được xử lý, chuẩn bị sẵn sàn...
熟稔
shú rěn
Rất quen thuộc, thân thiết và hiểu rõ về...
熟荒
shú huāng
Đất đã từng được canh tác nhưng giờ bỏ h...
熟虑
shú lǜ
Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc cẩn thận trướ...
熬夜
áo yè
Thức khuya, không ngủ vào ban đêm
熬更守夜
áo gēng shǒu yè
Thức khuya, làm việc hoặc chịu đựng qua ...
熹微
xī wēi
Ánh sáng mờ ảo, yếu ớt (thường chỉ ánh s...
rán
Cháy, bốc lửa
燃点
rán diǎn
Điểm bắt lửa, điểm chớp cháy
燃耗
rán hào
Tiêu hao nhiên liệu, mức tiêu thụ nhiên ...
xún
Hâm nóng lại thức ăn
燋头烂额
jiāo tóu làn é
Rối như tơ vò, gặp nhiều rắc rối cùng lú...
燎荒
liáo huāng
Đốt đồng cỏ hoang để dọn sạch đất đai, c...
yàn
Chim én; cũng là tên riêng (ví dụ: Yên K...
燕好
yàn hǎo
Chỉ tình cảm vợ chồng hòa thuận, thân mậ...
燕尔
yàn ěr
Hạnh phúc, vui vẻ (thường miêu tả tình c...
zhú
Ánh sáng yếu ớt của lửa, thường dùng tro...
mèn
Nấu bằng cách đậy kín nắp (thường dùng t...
爆发
bào fā
Bùng nổ (thường dùng để chỉ các sự kiện ...
爬行
pá xíng
Bò, trườn, di chuyển bằng cách dùng tay ...
páo
Bới, đào bằng móng vuốt hoặc bàn tay (cá...
爱不释手
ài bù shì shǒu
Yêu thích đến mức không muốn buông tay r...
爱戴
ài dài
Yêu mến và kính trọng.
爱抚
ài fǔ
Vuốt ve, chăm sóc âu yếm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...