Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4081 đến 4110 của 12092 tổng từ

庞大
páng dà
To lớn, khổng lồ
废人
fèi rén
Người vô dụng, người bị coi là không có ...
度荒
dù huāng
Vượt qua nạn đói/khó khăn (thường nói về...
度越
dù yuè
Vượt qua, trải qua (thường nói về khó kh...
度量
dù liàng
Khả năng khoan dung, rộng lượng; hoặc ph...
座子
zuò zi
Chân đế, bệ đỡ (để đặt đồ vật lên)
座无虚席
zuò wú xū xí
Không còn chỗ trống trong khán phòng, mọ...
座次
zuò cì
Thứ tự chỗ ngồi, vị trí xếp theo thứ bậc
座谈
zuò tán
Thảo luận, đàm luận trong một buổi họp k...
Nhà kho, nơi lưu trữ đồ đạc hoặc tài sản
庭园
tíng yuán
Vườn cảnh, sân vườn
庭长
tíng zhǎng
Chánh án tòa án
庶几
shù jī
Hầu như, có lẽ, mong rằng.
康健
kāng jiàn
Khỏe mạnh, cường tráng
康复
kāng fù
Phục hồi sức khỏe (sau khi bị bệnh hoặc ...
庸俗
yōng sú
Tầm thường, thô tục, thiếu tao nhã.
庸常
yōng cháng
Bình thường, tầm thường, không có gì nổi...
庸陋
yōng lòu
Tầm thường và thô kệch, thiếu tinh tế.
Nhà vệ sinh, nhà cầu.
shà
Ngôi nhà lớn hoặc biệt thự.
lián
Liêm khiết, trong sạch, không tham lam.
廉洁
lián jié
Trong sạch, liêm khiết.
chǎng
Nhà máy, xưởng
páng
To lớn, khổng lồ
yán
Kéo dài, mở rộng thời gian hoặc không gi...
延伸
yán shēn
Kéo dài, mở rộng
延展
yán zhǎn
Mở rộng, gia hạn
延误
yán wù
Làm chậm trễ, trì hoãn một hành động hoặ...
建省
jiàn shěng
Thành lập tỉnh (hành chính)
开交
kāi jiāo
Giải quyết, thoát khỏi (thường dùng tron...

Hiển thị 4081 đến 4110 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...