Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延误

Pinyin: yán wù

Meanings: Làm chậm trễ, trì hoãn một hành động hoặc sự kiện nào đó., To delay or postpone an action or event., ①迟延耽误。[例]延误工期。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 廴, 吴, 讠

Chinese meaning: ①迟延耽误。[例]延误工期。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với nguyên nhân phía trước và hậu quả phía sau.

Example: 由于天气原因,航班延误了。

Example pinyin: yóu yú tiān qì yuán yīn , háng bān yán wù le 。

Tiếng Việt: Do điều kiện thời tiết, chuyến bay đã bị trì hoãn.

延误
yán wù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm chậm trễ, trì hoãn một hành động hoặc sự kiện nào đó.

To delay or postpone an action or event.

迟延耽误。延误工期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延误 (yán wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung