Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龐
Pinyin: páng
Meanings: To lớn, khổng lồ, Gigantic, enormous, ①见“庞”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 龍
Chinese meaning: ①见“庞”。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ để mô tả kích thước lớn lao của sự vật.
Example: 那座建築非常龐大。
Example pinyin: nà zuò jiàn zhù fēi cháng páng dà 。
Tiếng Việt: Tòa nhà đó rất to lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn, khổng lồ
Nghĩa phụ
English
Gigantic, enormous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“庞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!