Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 座次

Pinyin: zuò cì

Meanings: Thứ tự chỗ ngồi, vị trí xếp theo thứ bậc, Seating order or hierarchical arrangement of seats., ①坐位的次序。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 坐, 广, 冫, 欠

Chinese meaning: ①坐位的次序。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc nơi có yêu cầu về thứ bậc.

Example: 会议上的座次安排体现了每个人的职位高低。

Example pinyin: huì yì shàng de zuò cì ān pái tǐ xiàn le měi gè rén de zhí wèi gāo dī 。

Tiếng Việt: Việc sắp xếp chỗ ngồi trong cuộc họp thể hiện thứ bậc của từng người.

座次
zuò cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự chỗ ngồi, vị trí xếp theo thứ bậc

Seating order or hierarchical arrangement of seats.

坐位的次序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

座次 (zuò cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung