Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5041 đến 5070 của 12077 tổng từ

报录
bào lù
Ghi chép, đăng ký, báo cáo vào sổ sách
报德
bào dé
Đền đáp lòng tốt, trả ơn ân huệ
报忧
bào yōu
Báo tin xấu, thông báo điều không may mắ...
报怨
bào yuàn
Than phiền, oán trách, phản hồi tiêu cực
报恩
bào ēn
Đền ơn, trả ơn ân tình
报批
bào pī
Báo cáo để xin phê duyệt
报捷
bào jié
Báo cáo chiến thắng, báo tin thắng lợi
报时
bào shí
Báo giờ (dùng đồng hồ, chuông...)
报晓
bào xiǎo
Báo sáng (thường dùng cho gà gáy vào sán...
报案
bào àn
Báo án, trình báo với cơ quan chức năng ...
报界
bào jiè
Giới báo chí, ngành báo chí
报税
bào shuì
Khai thuế, nộp tờ khai thuế
报童
bào tóng
Chú bé bán báo
报答
bào dá
Đền đáp, trả ơn.
报考
bào kǎo
Đăng ký dự thi (kỳ thi nào đó)
报表
bào biǎo
Báo cáo, biểu mẫu
报账
bào zhàng
Báo cáo chi tiêu, thanh toán công nợ
报道
bào dào
Báo cáo, đưa tin (thường về một sự kiện)
报销
bào xiāo
Hoàn tiền, thanh toán lại chi phí đã chi...
报章
bào zhāng
Các tờ báo, báo chí (nói chung)
披露
pī lù
Tiết lộ, công bố thông tin quan trọng
抬头
tái tóu
Ngẩng đầu lên, phấn chấn hơn (ý nghĩa bó...
抬高
tái gāo
Nâng cao, tăng lên.
抱养
bào yǎng
Nhận nuôi con cái.
抱病
bào bìng
Ốm yếu, mang bệnh trong người.
抱蛋
bào dàn
Ấp trứng (thường dùng để chỉ động vật nh...
抵补
dǐ bǔ
Bù đắp, thay thế cái này bằng cái khác đ...
抵账
dǐ zhàng
Dùng vật phẩm hoặc dịch vụ để trả nợ.
Đặt cược, cầm cố, thế chấp; hoặc ám chỉ ...
押车
yā chē
Hộ tống hoặc giám sát hàng hóa trên xe v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...