Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5041 đến 5070 của 12092 tổng từ

报头
bào tóu
Phần đầu của báo chí, nơi chứa tên tờ bá...
报子
bào zǐ
Người đưa tin, người báo tin tức
报审
bào shěn
Báo cáo để được xem xét, phê duyệt
报帖
bào tiē
Tờ thông báo, thông báo dạng giấy
报幕
bào mù
Thông báo chương trình, giới thiệu phần ...
报应
bào yìng
Quả báo, hậu quả xấu do hành động sai tr...
报废
bào fèi
Loại bỏ, hủy bỏ đồ vật không còn sử dụng...
报录
bào lù
Ghi chép, đăng ký, báo cáo vào sổ sách
报德
bào dé
Đền đáp lòng tốt, trả ơn ân huệ
报忧
bào yōu
Báo tin xấu, thông báo điều không may mắ...
报怨
bào yuàn
Than phiền, oán trách, phản hồi tiêu cực
报恩
bào ēn
Đền ơn, trả ơn ân tình
报批
bào pī
Báo cáo để xin phê duyệt
报捷
bào jié
Báo cáo chiến thắng, báo tin thắng lợi
报时
bào shí
Báo giờ (dùng đồng hồ, chuông...)
报晓
bào xiǎo
Báo sáng (thường dùng cho gà gáy vào sán...
报案
bào àn
Báo án, trình báo với cơ quan chức năng ...
报界
bào jiè
Giới báo chí, ngành báo chí
报税
bào shuì
Khai thuế, nộp tờ khai thuế
报童
bào tóng
Chú bé bán báo
报答
bào dá
Đền đáp, trả ơn.
报考
bào kǎo
Đăng ký dự thi (kỳ thi nào đó)
报表
bào biǎo
Báo cáo, biểu mẫu
报账
bào zhàng
Báo cáo chi tiêu, thanh toán công nợ
报道
bào dào
Báo chí, đưa tin
报销
bào xiāo
Hoàn tiền, thanh toán lại chi phí đã chi...
报章
bào zhāng
Các tờ báo, báo chí (nói chung)
披露
pī lù
Công khai, công bố, tiết lộ ra bên ngoài...
抬头
tái tóu
Ngẩng đầu lên
抬高
tái gāo
Nâng cao, tăng lên.

Hiển thị 5041 đến 5070 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...