Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披露

Pinyin: pī lù

Meanings: Công khai, công bố, tiết lộ ra bên ngoài., To disclose, reveal, or make public., ①揭示……其隐蔽或隐私;表露、显露。[例]叫他披露他的过去。*②发表;公布。[例]这消息已在报上披露。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 扌, 皮, 路, 雨

Chinese meaning: ①揭示……其隐蔽或隐私;表露、显露。[例]叫他披露他的过去。*②发表;公布。[例]这消息已在报上披露。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi với đối tượng cần công bố hoặc tiết lộ phía sau.

Example: 他披露了公司的秘密。

Example pinyin: tā pī lù le gōng sī de mì mì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tiết lộ bí mật của công ty.

披露
pī lù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công khai, công bố, tiết lộ ra bên ngoài.

To disclose, reveal, or make public.

揭示……其隐蔽或隐私;表露、显露。叫他披露他的过去

发表;公布。这消息已在报上披露

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

披露 (pī lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung