Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11011 đến 11040 của 12077 tổng từ

释义
shì yì
Giải thích ý nghĩa của từ hoặc cụm từ.
释教
Shì jiào
Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn ...
里弄
lǐ nòng
Ngõ nhỏ, hẻm trong khu dân cư.
里程
lǐ chéng
Số dặm đường đã đi; khoảng cách đo bằng ...
里脊
lǐ jǐ
Phần thịt mềm nằm dọc theo xương sống củ...
里间
lǐ jiān
Phòng bên trong, không gian phía trong s...
重压
zhòng yā
Áp lực nặng nề
重合
chóng hé
Trùng khớp, trùng hợp
重听
zhòng tīng
Nghe lại, nghe kỹ hơn
重唱
zhòng chàng
Hát lại
重型
zhòng xíng
Nặng, cỡ lớn (thường chỉ máy móc, thiết ...
重孙
zòng sūn
Cháu chắt (con cháu đời thứ ba tính từ m...
重屋
chóng wū
Nhà lầu, tầng trên của một ngôi nhà cao ...
重床叠屋
chóng chuáng dié wū
Chồng chất, lắp đặt chồng lên nhau (như ...
重映
chóng yìng
Chiếu lại (bộ phim, vở kịch...)
重温
chóng wēn
Ôn lại, hồi tưởng lại
重演
chóng yǎn
Diễn lại, lặp lại
重版
chóng bǎn
Xuất bản lại (sách)
重犯
chóng fàn
Phạm nhân tái phạm, người tái phạm tội.
重现
chóng xiàn
Tái hiện, xuất hiện lại.
重申
chóng shēn
Nhắc lại, khẳng định lại.
重男轻女
zhòng nán qīng nǚ
Trọng nam khinh nữ
重算
chóng suàn
Tính toán lại
重负
zhòng fù
Gánh nặng, trách nhiệm lớn.
重责
zhòng zé
Trách nhiệm nặng nề.
重蹈覆辙
chóng dǎo fù zhé
Đi vào vết xe đổ (lặp lại sai lầm).
重载
zhòng zài
Tải trọng lớn, chuyên chở nặng.
重金
zhòng jīn
Số tiền lớn, tài sản quý giá.
重镇
zhòng zhèn
Địa điểm quân sự hoặc chiến lược quan tr...
野外工作
yě wài gōng zuò
Công việc thực hiện ngoài trời hoặc ở nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...