Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11011 đến 11040 của 12092 tổng từ

醒悟
xǐng wù
Giác ngộ, tỉnh ngộ, nhận ra chân lý sau ...
醪糟
láo zāo
Rượu gạo chưa lọc, dạng hỗn hợp đặc gồm ...
niàng
Ủ, lên men (dùng để tạo ra rượu hoặc các...
采收
cǎi shōu
Thu hoạch (trồng trọt)
采暖
cǎi nuǎn
Sưởi ấm (bằng cách đốt hoặc sử dụng thiế...
采油
cǎi yóu
Khai thác dầu mỏ
采煤
cǎi méi
Khai thác than
采石
cǎi shí
Khai thác đá
采矿
cǎi kuàng
Khai thác mỏ
采纳
cǎi nà
Chấp nhận, đồng ý với đề xuất, ý kiến...
采茶
cǎi chá
Hái trà
采访
cǎi fǎng
Phỏng vấn, thu thập thông tin
采风
cǎi fēng
Tìm hiểu phong tục tập quán, văn hóa của...
shì
Giải thích, phóng thích, thả ra.
释义
shì yì
Giải thích ý nghĩa của từ hoặc cụm từ.
释教
Shì jiào
Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn ...
里弄
lǐ nòng
Ngõ nhỏ, hẻm trong khu dân cư.
里程
lǐ chéng
Số dặm đường đã đi; khoảng cách đo bằng ...
里脊
lǐ jǐ
Phần thịt mềm nằm dọc theo xương sống củ...
里间
lǐ jiān
Phòng bên trong, không gian phía trong s...
重压
zhòng yā
Áp lực nặng nề
重合
chóng hé
Trùng hợp, khớp nhau
重听
zhòng tīng
Nghe lại, nghe kỹ hơn
重唱
zhòng chàng
Hát lại
重型
zhòng xíng
Nặng nề, cỡ lớn, hạng nặng
重孙
zòng sūn
Cháu chắt (con cháu đời thứ ba tính từ m...
重屋
chóng wū
Nhà lầu, tầng trên của một ngôi nhà cao ...
重床叠屋
chóng chuáng dié wū
Chồng chất, lắp đặt chồng lên nhau (như ...
重映
chóng yìng
Chiếu lại (bộ phim, vở kịch...)
重温
chóng wēn
Ôn lại, hồi tưởng lại

Hiển thị 11011 đến 11040 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...