Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 12031 đến 12060 của 12077 tổng từ

默志
mò zhì
Ghi nhớ trong lòng, khắc sâu vào tâm trí...
默算
mò suàn
Tính nhẩm, tính toán trong đầu mà không ...
默记
mò jì
Ghi nhớ trong lòng, thuộc lòng mà không ...
默许
mò xǔ
Âm thầm đồng ý, không phản đối mặc dù kh...
默默无言
mò mò wú yán
Im lặng, không nói năng gì, giữ im lặng ...
默默无闻
mò mò wú wén
Vô danh, không được biết đến
黝黑
yǒu hēi
Màu đen sẫm, tối.
黢黑
qū hēi
Đen kịt, đen thui (thường nói về da).
biē
Ba ba.
鼎力
dǐng lì
Sức mạnh lớn lao, nỗ lực hết mình để giú...
鼎鼎
dǐng dǐng
Rất nổi tiếng, uy thế lớn.
鼓乐
gǔ yuè
Âm nhạc của trống và các nhạc cụ gõ, thư...
鼓书
gǔ shū
Một hình thức nghệ thuật kể chuyện dân g...
鼓凸
gǔ tū
Phồng lên, nhô ra, chỉ sự tăng kích thướ...
鼓励
gǔ lì
Khuyến khích, động viên ai đó làm điều g...
鼓噪
gǔ zào
Ồn ào, la hét, tạo nên tiếng ồn lớn.
鼓捣
gǔ dao
Sửa chữa, lắp ráp, hoặc thực hiện một vi...
鼓槌
gǔ chuí
Đồ dùng để đánh trống, thường làm bằng g...
鼓气
gǔ qì
Thổi hơi vào để làm căng phồng, hoặc tăn...
鼓眼努睛
gǔ yǎn nǔ jīng
Trừng mắt tức giận hoặc ngạc nhiên.
鼓胀
gǔ zhàng
Phồng to, căng phồng.
鼓舌
gǔ shé
Xúi giục, kích động bằng lời nói.
鼓舞人心
gǔ wǔ rén xīn
Khích lệ lòng người.
鼠标
shǔ biāo
Chuột máy tính, thiết bị điều khiển máy ...
鼠疫
shǔ yì
Dịch hạch, một loại bệnh truyền nhiễm ng...
鼠胆
shǔ dǎn
Tính cách nhút nhát như chuột, người thi...
鼻尖
bí jiān
Đầu mũi, chóp mũi
鼻梁
bí liáng
Sống mũi
鼻炎
bí yán
Viêm mũi
鼻环
bí huán
Khuyên mũi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...