Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑白分明
Pinyin: hēi bái fēn míng
Meanings: Rõ ràng đúng sai, ranh giới rõ ràng, Clear distinction between right and wrong, 黑色与白色对比鲜明。比喻事非界限很清楚。也形容字迹、画面清楚。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·保位权》“黑白分明,然后民知所去就。”[例]再翻下去是穆少英先生的《墨绿衫的小姐》里,有三幅插画,有些象麦绥莱勒的手笔,~。——鲁迅《花边文学·奇怪(三)》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 灬, 白, 八, 刀, 日, 月
Chinese meaning: 黑色与白色对比鲜明。比喻事非界限很清楚。也形容字迹、画面清楚。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·保位权》“黑白分明,然后民知所去就。”[例]再翻下去是穆少英先生的《墨绿衫的小姐》里,有三幅插画,有些象麦绥莱勒的手笔,~。——鲁迅《花边文学·奇怪(三)》。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tính cách quyết đoán, minh bạch.
Example: 他是一个黑白分明的人。
Example pinyin: tā shì yí gè hēi bái fēn míng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có lập trường rõ ràng về đúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng đúng sai, ranh giới rõ ràng
Nghĩa phụ
English
Clear distinction between right and wrong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑色与白色对比鲜明。比喻事非界限很清楚。也形容字迹、画面清楚。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·保位权》“黑白分明,然后民知所去就。”[例]再翻下去是穆少英先生的《墨绿衫的小姐》里,有三幅插画,有些象麦绥莱勒的手笔,~。——鲁迅《花边文学·奇怪(三)》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế