Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6871 đến 6900 của 12077 tổng từ

法门
fǎ mén
Phương pháp hoặc con đường để đạt được m...
fàn
Tràn ngập, nổi lên, lan rộng
泛常
fàn cháng
Bình thường, tầm thường, không có gì đặc...
泛泛
fàn fàn
Nhìn chung, không sâu sắc, bình thường.
泛爱
fàn ài
Tình yêu rộng lớn, phổ quát dành cho tất...
泛称
fàn chēng
Cách gọi chung cho nhiều đối tượng hoặc ...
泛论
fàn lùn
Nhận xét hoặc lý thuyết chung chung, khô...
泡澡
pào zǎo
Ngâm mình trong bồn tắm, tắm bồn
波动
bō dòng
Dao động, thay đổi lên xuống (về giá cả,...
波折
bō zhé
Thăng trầm, khó khăn hay trở ngại trong ...
波涛
bō tāo
Sóng lớn, thường chỉ biển động dữ dội.
波纹
bō wén
Gợn sóng (nhỏ, nhẹ trên mặt nước)
泥泞
ní nìng
Lầy lội, đầy bùn nhão và trơn trượt.
泥浆
ní jiāng
Bùn nhão, hỗn hợp giữa đất và nước.
泥滑
ní huá
Trơn trượt vì bùn.
泥滩
ní tān
Bãi bùn, khu vực ven sông hoặc biển có n...
泥潭
ní tán
Đầm lầy, vũng lầy
zhù
Đổ vào, rót vào; tập trung sự chú ý
注入
zhù rù
Đổ vào, rót vào, tiêm vào.
注射
zhù shè
Tiêm, chích thuốc.
注明
zhù míng
Ghi rõ, ghi chú chi tiết.
注视
zhù shì
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát.
注脚
zhù jiǎo
Chú thích, ghi chú dưới cuối trang.
注解
zhù jiě
Chú giải, giải thích thêm.
注释
zhù shì
Chú thích, giải thích thêm trong văn bản...
注销
zhù xiāo
Xóa bỏ, hủy bỏ đăng ký.
注音
zhù yīn
Chú âm, ghi phiên âm.
泪下如雨
lèi xià rú yǔ
Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn s...
泪如泉涌
lèi rú quán yǒng
Nước mắt tuôn ra như suối (miêu tả sự đa...
泪如泉滴
lèi rú quán dī
Nước mắt rơi từng giọt như suối (miêu tả...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...