Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法统
Pinyin: fǎ tǒng
Meanings: Hệ thống pháp luật và quyền lực quản lý đất nước dựa trên pháp luật., Legal system and governance authority based on the law., ①宪法和法律的传统。[例]统治权力的法律根据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 去, 氵, 充, 纟
Chinese meaning: ①宪法和法律的传统。[例]统治权力的法律根据。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp luật.
Example: 维护法统是每个公民的责任。
Example pinyin: wéi hù fǎ tǒng shì měi gè gōng mín de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ hệ thống pháp luật là trách nhiệm của mỗi công dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống pháp luật và quyền lực quản lý đất nước dựa trên pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Legal system and governance authority based on the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宪法和法律的传统。统治权力的法律根据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!