Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9271 đến 9300 của 12092 tổng từ

致力
zhì lì
Dốc sức, nỗ lực vì một mục tiêu
致意
zhì yì
Gửi lời chào, nhắn gửi tình cảm/thông đi...
致谢
zhì xiè
Gửi lời cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn
tái
Bục, đài (như sân khấu, bàn thờ)
舆论
yú lùn
Dư luận, ý kiến công chúng
舌子
shé zi
Cái lưỡi, đôi khi dùng để chỉ sự khéo lé...
舍不得
shě bu de
Không nỡ, không đành lòng
舍亲
shě qīn
Người thân trong gia đình, họ hàng.
舍己救人
shě jǐ jiù rén
Hy sinh bản thân để cứu người khác.
舍得
shě de
Sẵn sàng bỏ ra, hy sinh
shū
Thoải mái, dễ chịu; Làm thư giãn
舒气
shū qì
Thở phào nhẹ nhõm; hít thở sâu để thư gi...
舒畅
shū chàng
Thoải mái, vui vẻ, không bị áp lực hay b...
舒缓
shū huǎn
Làm dịu lại, làm chậm lại (cảm xúc hoặc ...
舞会
wǔ huì
Buổi khiêu vũ, dạ hội
舞伴
wǔ bàn
Bạn nhảy
舞动
wǔ dòng
Uốn lượn, múa may
舞厅
wǔ tīng
Phòng khiêu vũ
舞场
wǔ chǎng
Sàn nhảy
舟车
zhōu chē
Chỉ các phương tiện di chuyển đường thủy...
舟车劳顿
zhōu chē láo dùn
Mệt mỏi vì di chuyển nhiều bằng tàu thuy...
舢板
shān bǎn
Loại thuyền gỗ nhỏ, thường dùng để vận c...
háng
Bay (trong hàng không) hoặc đi thuyền; c...
航向
háng xiàng
Hướng đi của tàu, máy bay hoặc phương ti...
航标
háng biāo
Dấu hiệu dẫn đường cho tàu thuyền, như p...
航次
háng cì
Mỗi chuyến đi của tàu hoặc máy bay.
航段
háng duàn
Đoạn đường cụ thể trong một hành trình c...
航海
háng hǎi
Đi biển, hoạt động di chuyển hoặc làm vi...
舰炮
jiàn pào
Pháo trên tàu chiến
舱口
cāng kǒu
Lỗ thông khoang (trên tàu)

Hiển thị 9271 đến 9300 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...