Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9271 đến 9300 của 12077 tổng từ

舒气
shū qì
Thở phào nhẹ nhõm; hít thở sâu để thư gi...
舒畅
shū chàng
Thoải mái, dễ chịu về mặt tinh thần.
舒缓
shū huǎn
Làm dịu lại, làm chậm lại (cảm xúc hoặc ...
舞会
wǔ huì
Buổi khiêu vũ, dạ hội
舞伴
wǔ bàn
Bạn nhảy
舞动
wǔ dòng
Uốn lượn, múa may
舞厅
wǔ tīng
Nhà khiêu vũ, phòng nhảy (nơi mọi người ...
舞场
wǔ chǎng
Sàn nhảy
舟车
zhōu chē
Chỉ các phương tiện di chuyển đường thủy...
舟车劳顿
zhōu chē láo dùn
Mệt mỏi vì di chuyển nhiều bằng tàu thuy...
舢板
shān bǎn
Loại thuyền gỗ nhỏ, thường dùng để vận c...
háng
Bay (trong hàng không) hoặc đi thuyền; c...
航向
háng xiàng
Hướng đi của tàu, máy bay hoặc phương ti...
航标
háng biāo
Dấu hiệu dẫn đường cho tàu thuyền, như p...
航次
háng cì
Mỗi chuyến đi của tàu hoặc máy bay.
航段
háng duàn
Đoạn đường cụ thể trong một hành trình c...
航海
háng hǎi
Đi biển, hoạt động di chuyển hoặc làm vi...
舰炮
jiàn pào
Pháo trên tàu chiến
舱口
cāng kǒu
Lỗ thông khoang (trên tàu)
舱面
cāng miàn
Sàn khoang (trong tàu)
舵位
duò wèi
Vị trí bánh lái
舵工
duò gōng
Thợ lái tàu (người chuyên điều khiển bán...
舵机
duò jī
Máy lái tàu (thiết bị điều khiển bánh lá...
舷墙
xián qiáng
Tường mạn (bức tường bên hông tàu)
船户
chuán hù
Gia đình sống hoặc làm việc trên thuyền.
船梯
chuán tī
Cầu thang hoặc thang dây của tàu.
船民
chuán mín
Người dân sống và làm việc trên tàu/thuy...
船篷
chuán péng
Mái che trên thuyền.
船缆
chuán lǎn
Dây neo tàu.
船舶
chuán bó
Thuyền bè, tàu thuyền nói chung.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...