Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舢板
Pinyin: shān bǎn
Meanings: Loại thuyền gỗ nhỏ, thường dùng để vận chuyển nhẹ., A small wooden boat, often used for light transportation., ①用桨划的小船,一般坐两三人,做渡客或救护用,海军用的较狭长,可坐十人左右。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 山, 舟, 反, 木
Chinese meaning: ①用桨划的小船,一般坐两三人,做渡客或救护用,海军用的较狭长,可坐十人左右。
Grammar: Danh từ ghép, dễ sử dụng trong văn cảnh đời sống.
Example: 河边停着几艘舢板。
Example pinyin: hé biān tíng zhe jǐ sōu shān bǎn 。
Tiếng Việt: Bên bờ sông đậu vài chiếc thuyền gỗ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại thuyền gỗ nhỏ, thường dùng để vận chuyển nhẹ.
Nghĩa phụ
English
A small wooden boat, often used for light transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用桨划的小船,一般坐两三人,做渡客或救护用,海军用的较狭长,可坐十人左右
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!