Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舞厅

Pinyin: wǔ tīng

Meanings: Phòng khiêu vũ, Ballroom, dance hall, ①备有跳舞设施的公共大厅。*②舞场。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 丁, 厂

Chinese meaning: ①备有跳舞设施的公共大厅。*②舞场。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với các động từ như 去 (đi tới) hay 在 (ở).

Example: 这家舞厅每晚都吸引很多年轻人。

Example pinyin: zhè jiā wǔ tīng měi wǎn dōu xī yǐn hěn duō nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Phòng khiêu vũ này thu hút rất nhiều người trẻ mỗi đêm.

舞厅
wǔ tīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khiêu vũ

Ballroom, dance hall

备有跳舞设施的公共大厅

舞场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舞厅 (wǔ tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung