Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3181 đến 3210 của 12077 tổng từ

失常
shī cháng
Mất bình thường, khác thường, không ổn đ...
失明
shī míng
Mất khả năng nhìn, bị mù.
失期
shī qī
Lỡ hẹn, không đúng thời hạn
失机
shī jī
Bỏ lỡ cơ hội
失水
shī shuǐ
Mất nước, khô cạn
失灵
shī líng
Không hoạt động, hỏng hóc (thường chỉ má...
失盗
shī dào
Bị trộm, mất cắp
失眠
shī mián
Mất ngủ, không thể ngủ được.
失神
shī shén
Phân tâm, mất tập trung
失窃
shī qiè
Bị trộm cắp.
失约
shī yuē
Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng cam kết.
失落
shī luò
Cảm giác mất mát, buồn bã, trống vắng.
头人
tóu rén
Trưởng thôn, người đứng đầu một nhóm dân...
头伏
tóu fú
Ngày đầu tiên của mùa nóng trong năm (th...
头儿
tóu er
Người đứng đầu, thủ lĩnh, trưởng nhóm.
头颅
tóu lú
Cái đầu, sọ người hoặc động vật
头领
tóu lǐng
Người đứng đầu, thủ lĩnh
头骨
tóu gǔ
Xương sọ, xương đầu
夸口
kuā kǒu
Khoe khoang, nói quá lên
夸嘴
kuā zuǐ
Nói khoác, ba hoa
jiā
Kẹp, gắp; cái kẹp
夹层
jiā céng
Lớp ở giữa, lớp đệm nằm giữa hai bề mặt.
夹带
jiā dài
Mang theo lén lút; giấu thứ gì đó vào hà...
夹杂
jiā zá
Pha trộn, lẫn lộn
夹生
jiā shēng
Chín chưa kỹ, còn sống (về thức ăn).
夹紧
jiā jǐn
Kẹp chặt, siết chặt một thứ gì đó.
夹缝
jiā fèng
Khe hở nhỏ giữa hai bề mặt.
夹裙
jiā qún
Váy có hai lớp, lớp ngoài và lớp lót bên...
夹角
jiā jiǎo
Góc tạo thành bởi hai đường thẳng hoặc h...
奄奄
yǎn yǎn
Trạng thái yếu ớt, sắp hết hơi thở.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...