Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 央中

Pinyin: yāng zhōng

Meanings: Giữa trung tâm, ở giữa chính giữa., In the middle or central part., ①旧时文书用语,央求某人做中人

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 央, 丨, 口

Chinese meaning: ①旧时文书用语,央求某人做中人

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường xuất hiện trong các câu miêu tả địa điểm hoặc vị trí của sự vật.

Example: 他站在房间的央中。

Example pinyin: tā zhàn zài fáng jiān de yāng zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở giữa căn phòng.

央中
yāng zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa trung tâm, ở giữa chính giữa.

In the middle or central part.

旧时文书用语,央求某人做中人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

央中 (yāng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung