Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10741 đến 10770 của 12092 tổng từ

述职
shù zhí
Báo cáo công việc, nhiệm vụ đã thực hiện...
述评
shù píng
Bài viết kết hợp giữa tường thuật và đán...
迷人
mí rén
Quyến rũ, hấp dẫn, mê hoặc.
迷信
mí xìn
Mê tín, tin vào điều mê tín dị đoan.
迷失
mí shī
Lạc đường, đi sai hướng; mất phương hướn...
迷恋
mí liàn
Say mê, đắm đuối, yêu thích quá mức một ...
迷惑
mí huò
Bối rối, không hiểu rõ; gây nhầm lẫn cho...
迷梦
mí mèng
Giấc mơ mê hoặc, giấc mộng hão huyền.
迷津
mí jīn
Nơi hiểm trở, khó tìm đường; cũng có thể...
迷瞪
mí dèng
Ngơ ngác, ngây người ra vì ngạc nhiên ho...
迷离
mí lí
Mơ hồ, mờ ảo (thường dùng để miêu tả ánh...
迷离恍惚
mí lí huǎng hū
Trạng thái mơ màng, không tỉnh táo hoặc ...
迷离马虎
mí lí mǎ hu
Làm việc qua loa, không cẩn thận, thiếu ...
Dấu vết, dấu hiệu
迹象
jì xiàng
Dấu hiệu, biểu hiện.
追加
zhuī jiā
Bổ sung thêm, tăng cường thêm.
追捕
zhuī bǔ
Đuổi bắt, săn đuổi ai/cái gì đó
追查
zhuī chá
Tra hỏi, điều tra một vấn đề cụ thể
追根问底
zhuī gēn wèn dǐ
Hỏi cho ra lẽ, tra hỏi đến cùng để hiểu ...
追欢作乐
zhuī huān zuò lè
Tìm kiếm niềm vui và tận hưởng cuộc sống...
追欢取乐
zhuī huān qǔ lè
Tìm kiếm niềm vui và tận hưởng lạc thú.
追溯
zhuī sù
Truy tìm về quá khứ, nguồn gốc của sự vi...
追究
zhuī jiū
Điều tra, xem xét trách nhiệm của ai đó ...
追踪
zhuī zōng
Theo dõi dấu vết hoặc hành tung của ai/c...
追远慎终
zhuī yuǎn shèn zhōng
Kính trọng tổ tiên và cẩn thận trong việ...
追随
zhuī suí
Đi theo, noi gương, học hỏi theo ai đó.
退亲
tuì qīn
Hủy hôn, hủy bỏ mối quan hệ hôn nhân đã ...
退伙
tuì huǒ
Rời khỏi nhóm, tổ chức nào đó; đặc biệt ...
退位
tuì wèi
Thoái vị, rời khỏi vị trí lãnh đạo hoặc ...
退兵
tuì bīng
Rút quân, lui binh lực lượng quân đội kh...

Hiển thị 10741 đến 10770 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...