Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10741 đến 10770 của 12077 tổng từ

迷离马虎
mí lí mǎ hu
Làm việc qua loa, không cẩn thận, thiếu ...
Dấu vết, dấu hiệu
迹象
jì xiàng
Dấu hiệu, biểu hiện cho thấy điều gì sắp...
追加
zhuī jiā
Bổ sung thêm, tăng cường thêm.
追捕
zhuī bǔ
Đuổi bắt, săn đuổi ai/cái gì đó
追查
zhuī chá
Tra hỏi, điều tra một vấn đề cụ thể
追根问底
zhuī gēn wèn dǐ
Hỏi cho ra lẽ, tra hỏi đến cùng để hiểu ...
追欢作乐
zhuī huān zuò lè
Tìm kiếm niềm vui và tận hưởng cuộc sống...
追欢取乐
zhuī huān qǔ lè
Tìm kiếm niềm vui và tận hưởng lạc thú.
追溯
zhuī sù
Truy tìm nguồn gốc, lần ngược lại quá kh...
追究
zhuī jiū
Điều tra, xem xét trách nhiệm; tìm hiểu ...
追踪
zhuī zōng
Theo dõi dấu vết, truy tìm manh mối.
追远慎终
zhuī yuǎn shèn zhōng
Kính trọng tổ tiên và cẩn thận trong việ...
追随
zhuī suí
Theo sau, noi theo (ai đó làm gương).
退亲
tuì qīn
Hủy hôn, hủy bỏ mối quan hệ hôn nhân đã ...
退伙
tuì huǒ
Rời khỏi nhóm, tổ chức nào đó; đặc biệt ...
退位
tuì wèi
Thoái vị, rời khỏi vị trí lãnh đạo hoặc ...
退兵
tuì bīng
Rút quân, lui binh lực lượng quân đội kh...
退养
tuì yǎng
Nghỉ dưỡng, chuyển sang chế độ hưu trí s...
退化
tuì huà
Thoái hóa, suy giảm chất lượng hoặc chức...
退却
tuì què
Rút quân, rút lui (thường dùng trong chi...
退坡
tuì pō
Di chuyển xuống dốc, hạ thấp dần.
退步
tuì bù
Sự thụt lùi, tiến bộ kém đi.
退票
tuì piào
Hoàn vé, trả vé.
退缩
tuì suō
Rút lui, co cụm lại do sợ hãi hoặc thiếu...
退职
tuì zhí
Nghỉ hưu, rời khỏi chức vụ
退让
tuì ràng
Nhượng bộ, chịu thua.
退路
tuì lù
Lối thoát, đường lui (cả nghĩa đen lẫn n...
退还
tuì huán
Trả lại (tiền, đồ vật...)
送交
sòng jiāo
Chuyển giao, gửi nộp (tài liệu, hàng hóa...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...