Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7681 đến 7710 của 12092 tổng từ

瓜代
guā dài
Thay thế, luân phiên nhau (như việc thay...
瓜连
guā lián
Liên quan chặt chẽ với nhau, giống như d...
Ngói, vật liệu xây dựng dạng tấm cong.
瓦刀
wǎ dāo
Dao lợp ngói, dụng cụ dùng trong xây dựn...
瓦匠
wǎ jiàng
Thợ xây, người chuyên làm việc với gạch ...
瓦坯
wǎ pī
Ngói chưa nung, ngói thô.
瓦垄
wǎ lǒng
Mái nhà lợp ngói có rãnh thoát nước.
瓦工
wǎ gōng
Công việc thợ xây, nghề xây dựng.
瓦罐
wǎ guàn
Cái bình, chum bằng đất nung dùng để đựn...
瓦面
wǎ miàn
Mái nhà lợp bằng ngói
瓮城
wèng chéng
Cửa thành hình vòm, cửa thành nhỏ
瓮声
wèng shēng
Giọng nói trầm đục như âm thanh phát ra ...
Sứ, một loại vật liệu gốm cao cấp.
瓷砖
cí zhuān
Gạch men, gạch sứ
gān
Ngọt, ngọt ngào, sẵn lòng chấp nhận.
甘甜
gān tián
Ngọt ngào, ngọt thanh
甘脆
gān cuì
Giòn ngọt, giòn tan (thường dùng để chỉ ...
甘苦
gān kǔ
Vị ngọt và đắng; cũng ám chỉ niềm vui và...
甘雨
gān yǔ
Mưa ngọt (mưa đem lại lợi ích cho đất đa...
甘霖
gān lín
Mưa rào sau hạn hán (mang ý nghĩa cứu tr...
甘露
gān lù
Sương ngọt, sương ban mai (biểu trưng ch...
甚至
shèn zhì
Thậm chí, đến mức, ngay cả
甜头
tián tóu
Lợi ích, lợi lộc, niềm vui nho nhỏ
甜睡
tián shuì
Ngủ say, ngủ sâu giấc
甜蜜动听
tián mì dòng tīng
Ngọt ngào và dễ nghe (thường dùng để chỉ...
生养
shēng yǎng
Sinh ra và nuôi dưỡng (con cái).
生分
shēng fēn
Khác biệt, xa lạ (dùng để miêu tả mối qu...
生厌
shēng yàn
Phát sinh sự chán ghét, gây ra cảm giác ...
生受
shēng shòu
Gánh chịu, chịu đựng (thường mang sắc th...
生变
shēng biàn
Xảy ra biến cố, thay đổi bất ngờ.

Hiển thị 7681 đến 7710 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...