Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11761 đến 11790 của 12092 tổng từ

风清月明
fēng qīng yuè míng
Gió nhẹ, trăng sáng; khung cảnh yên bình...
风清月朗
fēng qīng yuè lǎng
Gió mát, trăng sáng; thời tiết tốt và cả...
风潮
fēng cháo
Xu hướng, trào lưu phổ biến trong xã hội...
风烟
fēng yān
Khói và gió, thường chỉ khung cảnh chiến...
风物
fēng wù
Phong cảnh và đặc trưng địa phương, bao ...
风笛
fēng dí
Đàn túi (nhạc cụ truyền thống của Scotla...
风箱
fēng xiāng
Quạt thổi lửa (dụng cụ tạo gió để thổi l...
风纪
fēng jì
Kỷ luật, tác phong (thường nói về đạo đứ...
风范
fēng fàn
Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm và đáng kí...
风蚀
fēng shí
Xói mòn do gió (hiện tượng đất đá bị gió...
风行
fēng xíng
Lan truyền nhanh chóng (giống như gió th...
风行一时
fēng xíng yī shí
Lan truyền nhanh chóng trong một khoảng ...
风言风语
fēng yán fēng yǔ
Lời đồn đại, tin đồn thất thiệt, thường ...
风调雨顺
fēng tiáo yǔ shùn
Gió hòa mưa thuận, diễn tả thời tiết tốt...
风貌
fēng mào
Phong thái, diện mạo, nét đặc trưng của ...
风起云涌
fēng qǐ yún yǒng
Gió nổi lên, mây kéo tới. Dùng để miêu t...
风起云蒸
fēng qǐ yún zhēng
Gió nổi lên, mây bay lên. Dùng để ví von...
风起水涌
fēng qǐ shuǐ yǒng
Gió nổi lên làm nước dâng cao. Mô tả một...
风采
fēng cǎi
Phong thái, dáng vẻ đẹp đẽ và tự tin.
风雅
fēng yǎ
Thanh tao, lịch sự, mang tính nghệ thuật...
风雨凄凄
fēng yǔ qī qī
Gió mưa thê lương, tạo cảm giác cô đơn v...
风驰雨骤
fēng chí yǔ zhòu
Gió thổi mạnh và mưa rơi dữ dội, mô tả t...
风骚
fēng sāo
Chỉ phong thái duyên dáng, quyến rũ, hoặ...
飕飕
sōu sōu
Âm thanh của gió thổi lạnh và mạnh.
飘举
piāo jǔ
Bay lên nhẹ nhàng, nâng lên bởi gió.
飘尘
piāo chén
Bụi bay trong không khí, thường dùng tro...
飘忽
piāo hū
Di chuyển nhanh và không ổn định, khó nắ...
飘拂
piāo fú
Bay nhẹ, mềm mại trong không khí.
飘散
piāo sàn
Bay đi và phân tán ra xung quanh.
飘泊
piāo bó
Lang thang, phiêu bạt không nơi cố định.

Hiển thị 11761 đến 11790 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...