Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11761 đến 11790 của 12077 tổng từ

风起云涌
fēng qǐ yún yǒng
Gió nổi lên, mây kéo tới. Dùng để miêu t...
风起云蒸
fēng qǐ yún zhēng
Gió nổi lên, mây bay lên. Dùng để ví von...
风起水涌
fēng qǐ shuǐ yǒng
Gió nổi lên làm nước dâng cao. Mô tả một...
风采
fēng cǎi
Phong thái, dáng vẻ đẹp đẽ và tự tin.
风雅
fēng yǎ
Thanh tao, lịch sự, mang tính nghệ thuật...
风雨凄凄
fēng yǔ qī qī
Gió mưa thê lương, tạo cảm giác cô đơn v...
风驰雨骤
fēng chí yǔ zhòu
Gió thổi mạnh và mưa rơi dữ dội, mô tả t...
风骚
fēng sāo
Chỉ phong thái duyên dáng, quyến rũ, hoặ...
飕飕
sōu sōu
Âm thanh của gió thổi lạnh và mạnh.
飘举
piāo jǔ
Bay lên nhẹ nhàng, nâng lên bởi gió.
飘尘
piāo chén
Bụi bay trong không khí, thường dùng tro...
飘忽
piāo hū
Di chuyển nhanh và không ổn định, khó nắ...
飘拂
piāo fú
Bay nhẹ, mềm mại trong không khí.
飘散
piāo sàn
Bay đi và phân tán ra xung quanh.
飘泊
piāo bó
Lang thang, phiêu bạt không nơi cố định.
飘洋过海
piāo yáng guò hǎi
Vượt biển lớn, đi qua đại dương.
飘洒
piāo sǎ
Rơi xuống nhẹ nhàng, thường dùng để nói ...
飘风
piāo fēng
Gió mạnh, gió cuồn cuộn thổi qua
飘香
piāo xiāng
Tỏa hương thơm ngát
biāo
Gió xoáy rất mạnh, hoặc tốc độ cực nhanh
飞刀
fēi dāo
Dao găm phóng, dao bay - một loại vũ khí...
飞地
fēi dì
Lãnh thổ biệt lập nằm giữa lãnh thổ của ...
飞弹
fēi dàn
Tên lửa, đạn đạo.
飞扬
fēi yáng
Bay lên, tung lên (thường chỉ sự phấn kh...
飞涨
fēi zhǎng
Tăng lên nhanh chóng (thường là giá cả).
飞溅
fēi jiàn
Bắn tung tóe, văng ra xung quanh (như nư...
飞眼
fēi yǎn
Liếc mắt đưa tình, ánh mắt gợi cảm hoặc ...
飞絮
fēi xù
Những hạt bông nhỏ bay trong không khí, ...
飞腾
fēi téng
Bay vút lên, tăng nhanh hoặc phát triển ...
飞舞
fēi wǔ
Bay lượn một cách nhẹ nhàng và uyển chuy...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...