Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘举

Pinyin: piāo jǔ

Meanings: Bay lên nhẹ nhàng, nâng lên bởi gió., To float up gently, lifted by the wind., ①飘舞。*②飘逸。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 票, 风, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①飘舞。*②飘逸。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả hành động của các vật nhẹ bị gió cuốn bay lên cao. Có thể mang sắc thái lãng mạn trong văn chương.

Example: 纸片在空中飘举。

Example pinyin: zhǐ piàn zài kōng zhōng piāo jǔ 。

Tiếng Việt: Tờ giấy bay lên nhẹ nhàng trong không trung.

飘举
piāo jǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lên nhẹ nhàng, nâng lên bởi gió.

To float up gently, lifted by the wind.

飘舞

飘逸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘举 (piāo jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung