Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风箱

Pinyin: fēng xiāng

Meanings: Quạt thổi lửa (dụng cụ tạo gió để thổi lò)., Bellows (a device used to blow air into a fire)., ①一种(如向冲天炉、高炉或锻铁炉风口)鼓风的容器。*②给管风琴的管子或簧片在压力下送风的贮风器。*③产生空气射流的机械装置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐅, 几, 相, 竹

Chinese meaning: ①一种(如向冲天炉、高炉或锻铁炉风口)鼓风的容器。*②给管风琴的管子或簧片在压力下送风的贮风器。*③产生空气射流的机械装置。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ cụ thể, thường xuất hiện trong văn miêu tả nghề nghiệp truyền thống.

Example: 老铁匠用风箱吹旺炉火。

Example pinyin: lǎo tiě jiàng yòng fēng xiāng chuī wàng lú huǒ 。

Tiếng Việt: Người thợ rèn già dùng quạt thổi lửa để làm lò cháy mạnh hơn.

风箱
fēng xiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quạt thổi lửa (dụng cụ tạo gió để thổi lò).

Bellows (a device used to blow air into a fire).

一种(如向冲天炉、高炉或锻铁炉风口)鼓风的容器

给管风琴的管子或簧片在压力下送风的贮风器

产生空气射流的机械装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风箱 (fēng xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung