Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6151 đến 6180 của 12077 tổng từ

朝三暮四
zhāo sān mù sì
Thay đổi ý kiến liên tục, không kiên địn...
朝令暮改
zhāo lìng mù gǎi
Buổi sáng ra lệnh, buổi chiều đã thay đổ...
朝发夕至
zhāo fā xī zhì
Sáng đi tối đến. Chỉ khoảng cách gần hoặ...
朝廷
cháo tíng
Triều đình, chính quyền trung ương thời ...
朝拜
cháo bài
Thờ phụng, cúng bái tôn kính (thường chỉ...
朝臣
cháo chén
Quan lại phục vụ trong triều đình.
朝见
cháo jiàn
Vào triều diện kiến vua chúa hoặc cấp tr...
期刊
qī kān
Tạp chí định kỳ (xuất bản theo tuần/thán...
期望
qī wàng
Hy vọng, kỳ vọng vào ai/cái gì
期满
qī mǎn
Hết hạn (thời gian quy định).
期考
qī kǎo
Kỳ thi (thường dùng để chỉ các kỳ thi qu...
朦胧
méng lóng
Mờ ảo, không rõ ràng.
木钉
mù dīng
Đinh gỗ.
木雕
mù diāo
Tượng điêu khắc từ gỗ.
木鞋
mù xié
Giày làm từ gỗ.
木鱼
mù yú
Bộ gõ hình cá thường dùng trong Phật giá...
未了
wèi liǎo
Chưa hoàn thành, chưa kết thúc.
未免
wèi miǎn
Không khỏi, khó tránh khỏi (diễn tả cảm ...
未决
wèi jué
Chưa quyết định, còn đang cân nhắc.
未及
wèi jí
Chưa kịp, không kịp.
未央
wèi yāng
Chưa kết thúc, chưa dứt.
未必
wèi bì
Chưa chắc, không nhất định.
未曾
wèi céng
Chưa từng, chưa bao giờ.
未识一丁
wèi shí yī dīng
Chưa biết một chữ
未详
wèi xiáng
Chưa rõ ràng, chi tiết
未足轻重
wèi zú qīng zhòng
Không đáng kể, không quan trọng
未遂
wèi suì
Chưa thành công, thất bại
未竟
wèi jìng
Chưa hoàn thành, dang dở.
末了
mò liǎo
Cuối cùng, lúc kết thúc
末后
mò hòu
Phần cuối, sau cùng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...