Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3871 đến 3900 của 12077 tổng từ

巨头
jù tóu
Nhân vật quyền lực, lãnh đạo ngành
巨子
jù zǐ
Bậc thầy, nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn ...
巨室
jù shì
Nhà giàu, gia đình quyền quý.
巨富
jù fù
Người giàu có bậc nhất.
巨流
jù liú
Dòng chảy lớn, dòng sông lớn.
巨著
jù zhù
Tác phẩm lớn, tác phẩm quan trọng hoặc đ...
巨轮
jù lún
Chiếc tàu lớn, thường là tàu biển.
gǒng
Củng cố, làm cho chắc chắn hơn.
巫婆
wū pó
Phù thủy (thường là phụ nữ)
巫师
wū shī
Pháp sư, người thực hiện phép thuật hoặc...
差一点儿
chà yī diǎn er
Gần như, suýt chút nữa
差三错四
chā sān cuò sì
Làm sai lệch, lộn xộn, không chính xác.
差事
chāi shì
Công việc được giao, nhiệm vụ.
差价
chā jià
Sự chênh lệch giá cả giữa hai mặt hàng h...
差劲
chà jìn
Kém chất lượng, tệ hại.
差异
chā yì
Sự khác biệt, sự phân biệt
差拨
chāi bō
Việc phân công nhiệm vụ hoặc sắp xếp côn...
差点儿
chà diǎnr
Suýt nữa thì (diễn tả một điều suýt xảy ...
差生
chà shēng
Học sinh có kết quả học tập kém.
差距
chā jù
Khoảng cách hoặc sự khác biệt giữa hai đ...
差错
chā cuò
Sai sót, lỗi (trong công việc, hành động...
Chỉ bản thân mình, tự thân.
已后
yǐ hòu
Sau này, về sau
已往
yǐ wǎng
Quá khứ, trước đây
巴尔扎克
bā ěr zhā kè
Tên của nhà văn Pháp Honoré de Balzac.
巴金
bā jīn
Tên của nhà văn Trung Quốc nổi tiếng, tá...
巾帼
jīn guó
Khăn trùm đầu của phụ nữ thời xưa, biểu ...
币值
bì zhí
Giá trị của tiền tệ
市井
shì jǐng
Phố chợ, khu dân cư bình dân
市场经济
shì chǎng jīng jì
Nền kinh tế thị trường.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...