Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3871 đến 3900 của 12092 tổng từ

左膀右臂
zuǒ bǎng yòu bì
Người thân tín hoặc trợ thủ đắc lực.
巧遇
qiǎo yù
Gặp gỡ tình cờ một cách thú vị.
巨匠
jù jiàng
Bậc thầy vĩ đại, chuyên gia hàng đầu tro...
巨变
jù biàn
Sự thay đổi lớn lao, biến cố lớn.
巨口
jù kǒu
Miệng lớn; hình ảnh so sánh để chỉ người...
巨商
jù shāng
Nhà buôn lớn, doanh nhân giàu có.
巨头
jù tóu
Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn (thường tr...
巨子
jù zǐ
Bậc thầy, nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn ...
巨室
jù shì
Nhà giàu, gia đình quyền quý.
巨富
jù fù
Người giàu có bậc nhất.
巨流
jù liú
Dòng chảy lớn, dòng sông lớn.
巨著
jù zhù
Tác phẩm lớn, tác phẩm quan trọng hoặc đ...
巨轮
jù lún
Chiếc tàu lớn, thường là tàu biển.
gǒng
Củng cố, làm cho chắc chắn hơn.
巫婆
wū pó
Phù thủy, thường là phụ nữ sử dụng ma th...
巫师
wū shī
Pháp sư, người thực hiện phép thuật hoặc...
差一点儿
chà yī diǎn er
Gần như, suýt chút nữa
差三错四
chā sān cuò sì
Làm sai lệch, lộn xộn, không chính xác.
差事
chāi shì
Công việc được giao, nhiệm vụ.
差价
chā jià
Sự chênh lệch giá cả giữa hai mặt hàng h...
差劲
chà jìn
Kém chất lượng, tệ hại.
差异
chā yì
Sự khác biệt, bất đồng giữa các yếu tố.
差拨
chāi bō
Việc phân công nhiệm vụ hoặc sắp xếp côn...
差点儿
chà diǎnr
Suýt nữa thì (diễn tả một điều suýt xảy ...
差生
chà shēng
Học sinh có kết quả học tập kém.
差距
chā jù
Khoảng cách, sự chênh lệch
差错
chā cuò
Lỗi lầm, sai sót
Chỉ bản thân mình, tự thân.
已后
yǐ hòu
Sau này, về sau
已往
yǐ wǎng
Quá khứ, trước đây

Hiển thị 3871 đến 3900 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...