Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 已往

Pinyin: yǐ wǎng

Meanings: Quá khứ, trước đây, Past, previously, ①在过去。[例]而今已矣!除吾死外,当无见期。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 已, 主, 彳

Chinese meaning: ①在过去。[例]而今已矣!除吾死外,当无见期。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian trong quá khứ

Example: 那是已往的事情了。

Example pinyin: nà shì yǐ wǎng de shì qíng le 。

Tiếng Việt: Đó là chuyện của quá khứ rồi.

已往
yǐ wǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá khứ, trước đây

Past, previously

在过去。而今已矣!除吾死外,当无见期。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

已往 (yǐ wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung