Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨著
Pinyin: jù zhù
Meanings: Tác phẩm lớn, tác phẩm quan trọng hoặc đồ sộ., A monumental work or important piece of writing., ①篇幅长或内容丰富给人深刻印象的著作。[例]一部六卷本巨著。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巨, 者, 艹
Chinese meaning: ①篇幅长或内容丰富给人深刻印象的著作。[例]一部六卷本巨著。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc học thuật có tầm ảnh hưởng lớn.
Example: 这本历史书是一部巨著。
Example pinyin: zhè běn lì shǐ shū shì yí bù jù zhù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách lịch sử này là một tác phẩm lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm lớn, tác phẩm quan trọng hoặc đồ sộ.
Nghĩa phụ
English
A monumental work or important piece of writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
篇幅长或内容丰富给人深刻印象的著作。一部六卷本巨著
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!