Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11671 đến 11700 của 12077 tổng từ

预感
yù gǎn
Dự cảm, linh cảm
预支
yù zhī
Tạm ứng, ứng trước tiền
预收
yù shōu
Thu trước, nhận trước (tiền, phí)
预料
yù liào
Dự đoán, tiên liệu
预期
yù qī
Kỳ vọng, mong đợi trước
预测
yù cè
Dự đoán, tiên đoán
预热
yù rè
Làm nóng trước, khởi động trước
预祝
yù zhù
Chúc mừng trước một sự kiện nào đó
预科
yù kē
Khóa học dự bị, lớp dự bị đại học
预算
yù suàn
Ngân sách, tính toán ngân sách
预言
yù yán
Lời tiên tri, dự đoán
预警
yù jǐng
Cảnh báo sớm, hệ thống cảnh báo
预购
yù gòu
Mua trước, đặt hàng trước
预赛
yù sài
Vòng loại, trận đấu sơ loại
预选
yù xuǎn
Sơ tuyển, lựa chọn trước
领主
lǐng zhǔ
Chúa tể, người cai quản một vùng đất tro...
领事
lǐng shì
Một viên chức ngoại giao cấp dưới đại sứ...
领会
lǐng huì
Hiểu thấu đáo ý nghĩa hoặc nội dung của ...
领养
lǐng yǎng
Nhận nuôi một đứa trẻ hoặc con vật.
领唱
lǐng chàng
Người hát chính hoặc vai trò dẫn dắt tro...
领地
lǐng dì
Lãnh địa, vùng đất thuộc quyền sở hữu ho...
领头
lǐng tóu
Dẫn đầu, đứng đầu một nhóm hoặc tổ chức.
领带
lǐngdài
Cà vạt, vật trang phục quấn quanh cổ áo ...
领悟
lǐng wù
Hiểu sâu sắc ý nghĩa hoặc thông điệp nào...
领情
lǐng qíng
Biết ơn, cảm kích lòng tốt của người khá...
颇为
pō wéi
Khá, tương đối (dùng để nhấn mạnh mức độ...
jǐng
Cổ
颈项
jǐng xiàng
Cổ, phần nối đầu với thân (giống '颈部' nh...
lài
Dựa dẫm, tin tưởng vào ai/cái gì (phiên ...
频于
pín yú
Thường xuyên làm việc gì đó đến mức gần ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...