Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 预测
Pinyin: yù cè
Meanings: Dự đoán, tiên đoán, To predict, to forecast., ①预先测定或推测。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 予, 页, 则, 氵
Chinese meaning: ①预先测定或推测。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các chủ đề lớn như thời tiết, kinh tế, khoa học...
Example: 专家们正在预测明年的经济趋势。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài yù cè míng nián de jīng jì qū shì 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang dự đoán xu hướng kinh tế của năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán, tiên đoán
Nghĩa phụ
English
To predict, to forecast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先测定或推测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!