Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿消
Pinyin: dùnxiāo
Meanings: Tan biến ngay lập tức., To vanish instantly., ①突然消失。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 屯, 页, 氵, 肖
Chinese meaning: ①突然消失。
Grammar: Động từ này thường đứng sau nguyên nhân dẫn đến sự biến mất.
Example: 经过解释,他的疑虑顿消。
Example pinyin: jīng guò jiě shì , tā de yí lǜ dùn xiāo 。
Tiếng Việt: Sau khi được giải thích, sự nghi ngờ của anh ấy tan biến ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan biến ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
To vanish instantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然消失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!