Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5341 đến 5370 của 12077 tổng từ

掉包
diào bāo
Tráo đổi, đánh tráo một thứ bằng thứ khá...
掉向
diào xiàng
Quay hướng, chuyển hướng đi.
掉换
diào huàn
Thay thế, đổi chỗ giữa hai thứ.
zhǎng
Bàn tay / nắm giữ, kiểm soát
掌上观文
zhǎng shàng guān wén
Nhìn thấy rõ như in trên lòng bàn tay, d...
掌上观纹
zhǎng shàng guān wén
Xem vân tay trên lòng bàn tay, ám chỉ đi...
掌印
zhǎng yìn
Dấu vết để lại bởi lòng bàn tay
掌子
zhǎng zi
Bàn tay nhỏ hoặc lòng bàn tay nhỏ (thườn...
掌握
zhǎng wò
Nắm bắt, nắm vững, kiểm soát
掌柜
zhǎng guì
Chủ tiệm, người quản lý cửa hàng (thường...
掌班
zhǎng bān
Người đứng đầu một nhóm hoặc lớp học (th...
掌锅
zhǎng guō
Người chịu trách nhiệm nấu ăn trong gia ...
táo
Lấy ra, móc ra (thường từ túi hoặc chỗ s...
掏摸
tāo mō
Sờ soạng, tìm kiếm thứ gì đó bằng cách c...
排定
pái dìng
Xếp đặt, sắp xếp theo kế hoạch
排尿
pái niào
Đi tiểu, bài tiết nước tiểu
排布
pái bù
Sắp xếp, bố trí, phân bố
排戏
pái xì
Tập luyện, diễn kịch
排挤
pái jǐ
Đẩy ra ngoài, loại trừ, cạnh tranh không...
排放
páifàng
Thải ra, xả thải (thường liên quan đến m...
排斥
páichì
Phản đối, bài xích, từ chối chấp nhận
排除
páichú
Loại bỏ, gạt ra ngoài
掘进
jué jìn
Đào tiến về phía trước (thường nói về vi...
掠取
lüè qǔ
Chiếm đoạt nhanh chóng và bất hợp pháp (...
掠夺
lüè duó
Cướp bóc, tước đoạt tài sản bằng bạo lực...
掠视
lüè shì
Nhìn lướt qua, quan sát sơ lược mà không...
tàn
Khám phá, thăm dò, tìm hiểu.
探伤
tàn shāng
Kiểm tra vết nứt hoặc hư hỏng (trong ngà...
探问
tàn wèn
Hỏi thăm, dò hỏi thông tin một cách cẩn ...
掣肘
chè zhǒu
Kìm hãm, cản trở hành động hoặc quyết đị...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...