Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌上观纹
Pinyin: zhǎng shàng guān wén
Meanings: Xem vân tay trên lòng bàn tay, ám chỉ điều quá dễ dàng nhận ra, To examine the lines on one's palm; metaphorically refers to something very obvious or easy to see., 比喻极其容易,毫不费力。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第二折“可不道状元郎怀中取物,觑富贵掌上观纹。”[例]我觑那两员贼将,如~,探囊取物,师父放心,某擒拿走一遭去。——明·无名氏《怒斩关平》头折。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 手, ⺊, 一, 又, 见, 文, 纟
Chinese meaning: 比喻极其容易,毫不费力。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第二折“可不道状元郎怀中取物,觑富贵掌上观纹。”[例]我觑那两员贼将,如~,探囊取物,师父放心,某擒拿走一遭去。——明·无名氏《怒斩关平》头折。
Grammar: Thành ngữ tương tự như 掌上观文, thường sử dụng trong văn cảnh mang tính hình tượng cao.
Example: 这道数学题很简单,可以说是掌上观纹。
Example pinyin: zhè dào shù xué tí hěn jiǎn dān , kě yǐ shuō shì zhǎng shàng guān wén 。
Tiếng Việt: Bài toán này rất dễ, có thể nói là rõ ràng như vân tay trên lòng bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem vân tay trên lòng bàn tay, ám chỉ điều quá dễ dàng nhận ra
Nghĩa phụ
English
To examine the lines on one's palm; metaphorically refers to something very obvious or easy to see.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极其容易,毫不费力。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第二折“可不道状元郎怀中取物,觑富贵掌上观纹。”[例]我觑那两员贼将,如~,探囊取物,师父放心,某擒拿走一遭去。——明·无名氏《怒斩关平》头折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế