Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2731 đến 2760 của 12077 tổng từ

四至
sì zhì
Bốn hướng, chỉ phương hướng đông, tây, n...
四顾
sì gù
Nhìn khắp xung quanh
回味
huí wèi
Nhấm nháp, thưởng thức lại
回头
huí tóu
Quay đầu, quay lại
回帖
huí tiě
Trả lời bài viết trên diễn đàn hoặc mạng...
回席
huí xí
Trở lại vị trí ngồi (trong một buổi họp,...
回弯
huí wān
Quay đầu lại hoặc chuyển hướng ở một khú...
回弹
huí tán
Đàn hồi trở lại sau khi bị tác động lực.
回思
huí sī
Nhớ lại, hồi tưởng về quá khứ.
回扣
huí kòu
Tiền hoa hồng, tiền chiết khấu
回执
huí zhí
Phiếu xác nhận đã nhận thư, hàng hóa, ho...
回拜
huí bài
Ghé thăm lại ai đó để đáp lễ (sau khi đã...
回敬
huí jìng
Đáp lễ, tỏ lòng biết ơn hoặc kính trọng ...
回生
huí shēng
Hồi sinh, trở về từ cõi chết.
回眸
huí móu
Quay đầu nhìn lại.
回神
huí shén
Hồi tỉnh, lấy lại tinh thần.
回空
huí kōng
Quay về mà không có gì, rỗng tay.
回绝
huí jué
Từ chối một cách dứt khoát.
回航
huí háng
Quay trở lại đường bay hoặc hành trình b...
回落
huí luò
Giảm xuống, hạ nhiệt
回跌
huí diē
Giảm xuống, hạ giá trị trở lại sau một t...
回返
huí fǎn
Trở về nơi xuất phát, quay trở lại điểm ...
回避
huí bì
Tránh né, lẩn tránh một tình huống hoặc ...
回顾
huí gù
Nhìn lại, ôn lại (quá khứ, sự kiện)
因利乘便
yīn lì chéng biàn
Tận dụng cơ hội thuận lợi để đạt được lợ...
因势利导
yīn shì lì dǎo
Dựa vào tình hình thực tế để dẫn dắt hoặ...
因地制宜
yīn dì zhì yí
Căn cứ vào đặc điểm địa phương để đưa ra...
因小失大
yīn xiǎo shī dà
Vì cái lợi nhỏ mà mất đi cái lợi lớn hơn...
因数
yīn shù
Thừa số (trong toán học).
因时制宜
yīn shí zhì yí
Căn cứ vào thời gian để đưa ra biện pháp...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...