Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因势利导
Pinyin: yīn shì lì dǎo
Meanings: Dựa vào tình hình thực tế để dẫn dắt hoặc định hướng một cách hợp lý., To guide or direct according to the current situation., 因顺着;势趋势;利导引导。顺着事情发展的趋势,加以引导。[出处]《史记·孙子吴起列传》“善战者因其势而利导之。”[例]所以开明的行政者对于民意是~的,民意得到畅达,社会也就健全地发展了起来。——郭沫若《革命春秋·创造十年续篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 囗, 大, 力, 执, 刂, 禾, 寸, 巳
Chinese meaning: 因顺着;势趋势;利导引导。顺着事情发展的趋势,加以引导。[出处]《史记·孙子吴起列传》“善战者因其势而利导之。”[例]所以开明的行政者对于民意是~的,民意得到畅达,社会也就健全地发展了起来。——郭沫若《革命春秋·创造十年续篇》。
Grammar: Động từ, nhấn mạnh khả năng điều chỉnh linh hoạt theo hoàn cảnh.
Example: 老师因势利导,帮助学生发挥他们的特长。
Example pinyin: lǎo shī yīn shì lì dǎo , bāng zhù xué shēng fà huī tā men de tè cháng 。
Tiếng Việt: Giáo viên dựa vào tình hình để giúp học sinh phát huy thế mạnh của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào tình hình thực tế để dẫn dắt hoặc định hướng một cách hợp lý.
Nghĩa phụ
English
To guide or direct according to the current situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因顺着;势趋势;利导引导。顺着事情发展的趋势,加以引导。[出处]《史记·孙子吴起列传》“善战者因其势而利导之。”[例]所以开明的行政者对于民意是~的,民意得到畅达,社会也就健全地发展了起来。——郭沫若《革命春秋·创造十年续篇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế