Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9061 đến 9090 của 12077 tổng từ

聚众
jù zhòng
Tụ tập nhiều người; tập hợp đông đảo quầ...
聚伙
jù huǒ
Tụ tập thành nhóm nhỏ để thực hiện một m...
聚合
jù hé
Kết hợp, tập hợp lại với nhau; sự hòa nh...
聚少成多
jù shǎo chéng duō
Tích góp từng ít một sẽ trở thành nhiều;...
聚散
jù sàn
Sự tụ họp và chia ly; quy luật vô thường...
聚焦
jù jiāo
Tập trung vào một điểm hoặc vấn đề cụ th...
聚集
jù jí
Tụ tập, tập trung lại
聪慧
cōng huì
Thông minh và sáng suốt.
聪明
cōng ming
Thông minh, sáng dạ
lián
Liên kết, kết hợp hoặc liên minh
tīng
Nghe (phiên bản chữ Hán cổ, hiện nay thư...
tīng
Nghe (phiên bản chữ Hán cổ, hiện nay thư...
肇事
zhào shì
Gây ra sự cố, gây tai nạn.
肉冠
ròu guān
Mào gà, phần thịt đỏ trên đầu gà
肉叉
ròu chā
Nĩa thịt, dụng cụ dùng để xiên thịt
肉感
ròu gǎn
Cảm giác về sự đầy đặn, gợi cảm liên qua...
肉桂
ròu guì
Quế (gia vị)
肉案
ròu àn
Bàn cắt thịt trong cửa hàng thịt
肉汁
ròu zhī
Nước thịt, nước cốt chảy ra từ thịt
肉牛
ròu niú
Bò lấy thịt
肉猪
ròu zhū
Lợn lấy thịt
肉皮
ròu pí
Da động vật (thường dùng trong nấu ăn)
肉质
ròu zhì
Chất thịt, thuộc về thịt
肌肉
jī ròu
Cơ bắp, phần mềm trong cơ thể giúp chuyể...
肘子
zhǒu zi
Khủy tay; cũng có thể chỉ phần thịt ở kh...
肚带
dù dài
Dây đai quấn quanh bụng, như dây nịt hoặ...
肛门
gāng mén
Lỗ hậu môn, nơi bài tiết phân ra khỏi cơ...
肝炎
gān yán
Viêm gan, bệnh viêm nhiễm ở gan do virus...
cháng
Ruột (cơ quan nội tạng)
肥厚
féi hòu
To béo và dày (chỉ cơ thể hoặc vật gì đó...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...