Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9061 đến 9090 của 12092 tổng từ

联合
lián hé
Liên hợp, kết hợp với nhau để cùng thực ...
联名
lián míng
Cùng ký tên (nhiều người cùng đứng tên t...
联大
Lián Dà
Đại hội Liên Hiệp Quốc (United Nations G...
联席
lián xí
Phiên họp chung, cuộc họp phối hợp giữa ...
联播
lián bō
Phát sóng đồng thời trên nhiều kênh truy...
联盟
lián méng
Liên minh, sự hợp tác giữa các cá nhân, ...
联络
lián luò
Liên lạc, giữ liên hệ với ai đó.
联署
lián shǔ
Cùng ký tên, liên danh ký kết trong một ...
联营
lián yíng
Liên doanh, sự hợp tác kinh doanh giữa h...
联袂
lián mèi
Cùng nhau, hợp tác với nhau (thường ám c...
聘金
pìn jīn
Số tiền hoặc quà tặng đưa cho nhà gái kh...
聚众
jù zhòng
Tụ tập nhiều người; tập hợp đông đảo quầ...
聚伙
jù huǒ
Tụ tập thành nhóm nhỏ để thực hiện một m...
聚合
jù hé
Kết hợp, tập hợp lại với nhau; sự hòa nh...
聚少成多
jù shǎo chéng duō
Tích góp từng ít một sẽ trở thành nhiều;...
聚散
jù sàn
Sự tụ họp và chia ly; quy luật vô thường...
聚焦
jù jiāo
Tập trung vào một điểm hoặc vấn đề cụ th...
聚集
jù jí
Tụ họp; nhóm lại một chỗ.
聪慧
cōng huì
Thông minh và sáng suốt.
聪明
cōng ming
Thông minh, sáng dạ
lián
Liên kết, kết hợp hoặc liên minh
tīng
Nghe (phiên bản chữ Hán cổ, hiện nay thư...
tīng
Nghe (phiên bản chữ Hán cổ, hiện nay thư...
肇事
zhào shì
Gây ra sự cố, gây ra tai nạn
肉冠
ròu guān
Mào gà, phần thịt đỏ trên đầu gà
肉叉
ròu chā
Nĩa thịt, dụng cụ dùng để xiên thịt
肉感
ròu gǎn
Cảm giác về sự đầy đặn, gợi cảm liên qua...
肉桂
ròu guì
Quế (gia vị)
肉案
ròu àn
Bàn cắt thịt trong cửa hàng thịt
肉汁
ròu zhī
Nước thịt, nước cốt chảy ra từ thịt

Hiển thị 9061 đến 9090 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...