Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3841 đến 3870 của 12077 tổng từ

岗警
gǎng jǐng
Lính gác, người đứng gác ở một điểm cố đ...
岛子
dǎo zi
Hòn đảo nhỏ
峭立
qiào lì
Đứng sừng sững, cao và thẳng đứng
峰值
fēng zhí
Giá trị đỉnh điểm, mức tối đa
峰峦
fēng luán
Các dãy núi nối tiếp nhau
lái
Tên một dãy núi ở Tứ Xuyên, Trung Quốc.
崛起
jué qǐ
Vươn lên mạnh mẽ, trở nên nổi bật hoặc c...
崭亮
zhǎn liàng
Rực rỡ, sáng bóng, đẹp mắt (dùng để miêu...
崭劲
zhǎn jìn
Cố gắng hết sức, dốc sức làm việc gì đó
崭新
zhǎn xīn
Mới tinh, hoàn toàn mới.
cháo
Tổ (của chim, côn trùng...); nơi ở.
工会
gōng huì
Công đoàn
工作日
gōng zuò rì
Ngày làm việc
工匠
gōng jiàng
Thợ thủ công, người làm nghề thủ công ch...
工友
gōng yǒu
Đồng nghiệp, người cùng làm việc trong m...
工夫
gōng fu
Thời gian, công sức
工艺品
gōng yì pǐn
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
工薪
gōng xīn
Tiền lương, thu nhập kiếm được từ công v...
工装
gōng zhuāng
Quần áo bảo hộ lao động hoặc trang phục ...
工钱
gōng qián
Tiền công trả cho lao động thủ công hoặc...
工龄
gōng líng
Thâm niên công tác, số năm làm việc tron...
左思右想
zuǒ sī yòu xiǎng
Suy nghĩ lung tung, đắn đo suy tính nhiề...
左派
zuǒ pài
Phái cánh tả trong chính trị, thường ủng...
左翼
zuǒ yì
Cánh trái (trong chính trị hoặc quân sự)...
左膀右臂
zuǒ bǎng yòu bì
Người thân tín hoặc trợ thủ đắc lực.
巧遇
qiǎo yù
Gặp gỡ tình cờ một cách thú vị.
巨匠
jù jiàng
Bậc thầy vĩ đại, chuyên gia hàng đầu tro...
巨变
jù biàn
Sự thay đổi lớn lao, biến cố lớn.
巨口
jù kǒu
Miệng lớn; hình ảnh so sánh để chỉ người...
巨商
jù shāng
Nhà buôn lớn, doanh nhân giàu có.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...