Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3841 đến 3870 của 12092 tổng từ

山野
shān yě
Vùng núi hoang dã, đồng quê miền núi.
岁月
suì yuè
Thời gian, năm tháng.
gǎng
Chỉ một vị trí làm việc cụ thể hoặc trạm...
岗哨
gǎng shào
Chốt gác, trạm gác (thường để bảo vệ hoặ...
岗子
gǎng zi
Đồi nhỏ, gò đất (thường ở vùng đồng bằng...
岗楼
gǎng lóu
Tháp canh, đài quan sát (thường để bảo v...
岗警
gǎng jǐng
Lính gác, người đứng gác ở một điểm cố đ...
岛子
dǎo zi
Hòn đảo nhỏ
峭立
qiào lì
Đứng sừng sững, cao và thẳng đứng
峰值
fēng zhí
Giá trị đỉnh điểm, mức tối đa
峰峦
fēng luán
Các dãy núi nối tiếp nhau
lái
Tên một dãy núi ở Tứ Xuyên, Trung Quốc.
崛起
jué qǐ
Vươn lên mạnh mẽ, trở nên nổi bật hoặc c...
崭亮
zhǎn liàng
Rực rỡ, sáng bóng, đẹp mắt (dùng để miêu...
崭劲
zhǎn jìn
Cố gắng hết sức, dốc sức làm việc gì đó
崭新
zhǎn xīn
Mới tinh, hoàn toàn mới.
cháo
Tổ (của chim, côn trùng...); nơi ở.
工会
gōng huì
Công đoàn, tổ chức đại diện cho quyền lợ...
工作日
gōng zuò rì
Ngày làm việc
工匠
gōng jiàng
Thợ thủ công, người làm nghề thủ công ch...
工友
gōng yǒu
Đồng nghiệp, người cùng làm việc trong m...
工夫
gōng fu
Thời gian, công sức; cũng có thể chỉ võ ...
工艺品
gōng yì pǐn
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
工薪
gōng xīn
Tiền lương, thu nhập kiếm được từ công v...
工装
gōng zhuāng
Quần áo bảo hộ lao động hoặc trang phục ...
工钱
gōng qián
Tiền công trả cho lao động thủ công hoặc...
工龄
gōng líng
Thâm niên công tác, số năm làm việc tron...
左思右想
zuǒ sī yòu xiǎng
Suy nghĩ lung tung, đắn đo suy tính nhiề...
左派
zuǒ pài
Phái cánh tả trong chính trị, thường ủng...
左翼
zuǒ yì
Cánh trái (trong chính trị hoặc quân sự)...

Hiển thị 3841 đến 3870 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...