Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 峰值

Pinyin: fēng zhí

Meanings: Giá trị đỉnh điểm, mức tối đa, Peak value/maximum level., ①在所考虑的时间间隔内,变化的电流、电压或功率的最大瞬间值。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 夆, 山, 亻, 直

Chinese meaning: ①在所考虑的时间间隔内,变化的电流、电压或功率的最大瞬间值。

Grammar: Ghép từ 峰 (đỉnh) và 值 (giá trị), thường dùng trong khoa học kỹ thuật hoặc thống kê.

Example: 今天的气温达到了峰值。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn dá dào le fēng zhí 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay đã đạt tới mức đỉnh điểm.

峰值
fēng zhí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá trị đỉnh điểm, mức tối đa

Peak value/maximum level.

在所考虑的时间间隔内,变化的电流、电压或功率的最大瞬间值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

峰值 (fēng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung