Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3931 đến 3960 của 12092 tổng từ

带动
dài dòng
Kéo theo, thúc đẩy, tạo ảnh hưởng tích c...
带头
dài tóu
Đi đầu, dẫn đầu, khởi xướng một việc gì ...
带引
dài yǐn
Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó đi theo.
带挈
dài qiè
Dắt, kéo theo, đưa theo ai đó.
带有
dài yǒu
Mang theo, có kèm theo cái gì đó.
Ghế ngồi, chỗ ngồi
席位
xí wèi
Vị trí ngồi, ghế ngồi; cũng có thể chỉ c...
席面
xí miàn
Bàn tiệc, chỉ bữa ăn có nhiều món bày bi...
帮凶
bāng xiōng
Kẻ đồng lõa, người giúp sức cho tội phạm...
帮办
bāng bàn
Giúp đỡ, hỗ trợ thực hiện công việc nào ...
帮厨
bāng chú
Giúp việc trong bếp, phụ nấu ăn.
帮工
bāng gōng
Người làm thuê ngắn hạn hoặc giúp việc t...
帮衬
bāng chèn
Giúp đỡ, hỗ trợ.
zhàng
Tài khoản, sổ sách hoặc màn che.
帷幕
wéi mù
Màn sân khấu hoặc biểu tượng cho sự khởi...
常态
cháng tài
Trạng thái bình thường, điều gì đó xảy r...
常来常往
cháng lái cháng wǎng
Thường lui tới, qua lại với nhau (chỉ mố...
常礼
cháng lǐ
Phép tắc bình thường, lễ nghi thông thườ...
常言
cháng yán
Lời nói thường ngày, câu nói quen thuộc
常设
cháng shè
Thường xuyên thiết lập, tổ chức cố định
常谈
cháng tán
Chủ đề thường được bàn luận
常驻
cháng zhù
Thường xuyên ở lại tại một nơi (ví dụ: đ...
帽带
mào dài
Dây mũ, dây buộc mũ
帽檐
mào yán
Vành mũ
帽舌
mào shé
Phần vành nhỏ nhô ra phía trước của mũ l...
Tờ, mảnh (thường dùng để chỉ vải hoặc tr...
幅度
fú dù
Khoảng cách, mức độ hoặc phạm vi dao độn...
幔子
màn zi
Màn, rèm che
幕后
mù hòu
Phía sau hậu trường, đằng sau cánh gà
干事
gàn shì
Người thực hiện công việc cụ thể hoặc hà...

Hiển thị 3931 đến 3960 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...