Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3931 đến 3960 của 12077 tổng từ

席位
xí wèi
Chỗ ngồi, vị trí
席面
xí miàn
Bàn tiệc, chỉ bữa ăn có nhiều món bày bi...
帮凶
bāng xiōng
Kẻ đồng lõa, người giúp sức cho tội phạm...
帮办
bāng bàn
Giúp đỡ, hỗ trợ thực hiện công việc nào ...
帮厨
bāng chú
Giúp việc trong bếp, phụ nấu ăn.
帮工
bāng gōng
Người làm thuê ngắn hạn hoặc giúp việc t...
帮衬
bāng chèn
Giúp đỡ, hỗ trợ.
zhàng
Tài khoản, sổ sách hoặc màn che.
帷幕
wéi mù
Màn sân khấu hoặc biểu tượng cho sự khởi...
常态
cháng tài
Trạng thái bình thường, điều kiện thông ...
常来常往
cháng lái cháng wǎng
Thường lui tới, qua lại với nhau (chỉ mố...
常礼
cháng lǐ
Phép tắc bình thường, lễ nghi thông thườ...
常言
cháng yán
Lời nói thường ngày, câu nói quen thuộc
常设
cháng shè
Thường xuyên thiết lập, tổ chức cố định
常谈
cháng tán
Chủ đề thường được bàn luận
常驻
cháng zhù
Thường xuyên ở lại tại một nơi (ví dụ: đ...
帽带
mào dài
Dây mũ, dây buộc mũ
帽檐
mào yán
Vành mũ
帽舌
mào shé
Phần vành nhỏ nhô ra phía trước của mũ l...
Chiều rộng, khổ (thường dùng cho vải hoặ...
幅度
fú dù
Biên độ, mức độ thay đổi hoặc dao động.
幔子
màn zi
Màn, rèm che
幕后
mù hòu
Phía sau màn; hậu trường, nơi diễn ra cá...
干事
gàn shì
Người làm công việc hành chính hoặc thực...
干产
gān chǎn
Tài sản cá nhân mà vợ/chồng sở hữu trước...
干洗
gān xǐ
Giặt khô (phương pháp giặt quần áo mà kh...
干涉
gān shè
Can thiệp, xen vào việc người khác hoặc ...
干渴
gān kě
Khát khô, cảm giác khát nước dữ dội.
干热
gān rè
Khô và nóng, thường mô tả thời tiết hoặc...
干爽
gān shuǎng
Khô ráo và dễ chịu, thường mô tả thời ti...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...