Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幕后
Pinyin: mù hòu
Meanings: Phía sau hậu trường, đằng sau cánh gà, Behind the scenes, ①舞台帐幕的后面,比喻公开活动的后面。[例]幕后策动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 巾, 莫, 口
Chinese meaning: ①舞台帐幕的后面,比喻公开活动的后面。[例]幕后策动。
Grammar: Được dùng làm danh từ hoặc phó từ trong câu.
Example: 幕后的故事更精彩。
Example pinyin: mù hòu de gù shì gèng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện đằng sau hậu trường còn thú vị hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía sau hậu trường, đằng sau cánh gà
Nghĩa phụ
English
Behind the scenes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞台帐幕的后面,比喻公开活动的后面。幕后策动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!