Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9391 đến 9420 của 12092 tổng từ

花言巧语
huā yán qiǎo yǔ
Lời nói ngọt ngào, giả dối và xảo quyệt ...
花车
huā chē
Xe hoa; xe được trang trí đẹp mắt trong ...
花里胡哨
huā lǐ hú shào
Sặc sỡ, màu mè, phô trương quá mức.
花针
huā zhēn
Kim thêu hoa; một loại kim nhỏ dùng tron...
花镜
huā jìng
Kính lão, kính dành cho người lớn tuổi.
花露
huā lù
Sương sớm trên hoa; nước hoa.
花鸟
huā niǎo
Hoa và chim, thường dùng để chỉ tranh vẽ...
苍茫
cāng máng
Mênh mông, bát ngát (thường chỉ thiên nh...
苏打饼干
sū dǎ bǐng gān
Bánh quy soda (loại bánh giòn làm từ bột...
苏白
sū bái
Ngôn ngữ địa phương vùng Giang Tô
苔藓
tái xiǎn
Rêu, thảm thực vật nhỏ mọc trên bề mặt đ...
苗床
miáo chuáng
Luống cây giống (nơi gieo hạt và trồng c...
苟活
gǒu huó
Sống qua ngày một cách tạm bợ, không có ...
若不
ruò bù
Nếu không, trong trường hợp không xảy ra...
若何
ruò hé
Thế nào, ra sao, dùng để hỏi về tình trạ...
苦中作乐
kǔ zhōng zuò lè
Tìm niềm vui trong cảnh khổ.
苦乐不均
kǔ lè bù jūn
Sự phân chia giữa khổ và vui không đồng ...
苦刑
kǔ xíng
Hình phạt khắc nghiệt gây đau đớn.
苦口
kǔ kǒu
Nói lời khó nghe nhưng chân thành nhằm k...
苦口婆心
kǔ kǒu pó xīn
Khuyên bảo ai đó bằng những lời chân thà...
苦头
kǔ tóu
Nỗi khổ sở, khó khăn phải chịu đựng. Thư...
苦寒
kǔ hán
Rất lạnh, khắc nghiệt về thời tiết, thườ...
苦尽甘来
kǔ jìn gān lái
Sau khi trải qua hết mọi đắng cay sẽ đến...
苦尽甜来
kǔ jìn tián lái
Tương tự như “苦尽甘来”, ám chỉ sau khó khăn...
苦役
kǔ yì
Công việc lao động khổ sai, thường là bắ...
苦心
kǔ xīn
Sự chăm chút, nỗ lực hết mình vì mục tiê...
苦心经营
kǔ xīn jīng yíng
Quản lý và chăm sóc một cách tận tâm và ...
苦思
kǔ sī
Suy nghĩ sâu sắc và căng thẳng để tìm gi...
苦思冥想
kǔ sī míng xiǎng
Suy nghĩ căng thẳng và sâu xa, thường là...
苦情
kǔ qíng
Hoàn cảnh đáng thương, tình huống bi thư...

Hiển thị 9391 đến 9420 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...