Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9391 đến 9420 của 12077 tổng từ

苗床
miáo chuáng
Luống cây giống (nơi gieo hạt và trồng c...
苟活
gǒu huó
Sống qua ngày một cách tạm bợ, không có ...
若不
ruò bù
Nếu không, trong trường hợp không xảy ra...
若何
ruò hé
Thế nào, ra sao, dùng để hỏi về tình trạ...
苦中作乐
kǔ zhōng zuò lè
Tìm niềm vui trong cảnh khổ.
苦乐不均
kǔ lè bù jūn
Sự phân chia giữa khổ và vui không đồng ...
苦刑
kǔ xíng
Hình phạt khắc nghiệt gây đau đớn.
苦口
kǔ kǒu
Nói lời khó nghe nhưng chân thành nhằm k...
苦口婆心
kǔ kǒu pó xīn
Khuyên bảo ai đó bằng những lời chân thà...
苦头
kǔ tóu
Nỗi khổ sở, khó khăn phải chịu đựng. Thư...
苦寒
kǔ hán
Rất lạnh, khắc nghiệt về thời tiết, thườ...
苦尽甘来
kǔ jìn gān lái
Sau cay đắng là ngọt bùi
苦尽甜来
kǔ jìn tián lái
Tương tự như “苦尽甘来”, ám chỉ sau khó khăn...
苦役
kǔ yì
Công việc lao động khổ sai, thường là bắ...
苦心
kǔ xīn
Lòng kiên nhẫn, cố gắng
苦心经营
kǔ xīn jīng yíng
Quản lý và chăm sóc một cách tận tâm và ...
苦思
kǔ sī
Suy nghĩ sâu sắc và căng thẳng để tìm gi...
苦思冥想
kǔ sī míng xiǎng
Suy nghĩ căng thẳng và sâu xa, thường là...
苦情
kǔ qíng
Hoàn cảnh đáng thương, tình huống bi thư...
苦战
kǔ zhàn
Chiến đấu vất vả, thường là trong tình t...
苦斋
kǔ zhāi
Phòng ăn chay đơn sơ, nơi ăn uống kham k...
英俊
yīng jùn
Tuấn tú, đẹp trai (dùng để miêu tả ngoại...
英法联军
Yīng Fǎ Liánjūn
Liên quân Anh - Pháp trong lịch sử.
茁壮
zhuó zhuàng
Khỏe mạnh, phát triển tốt (thường dùng c...
茁壮成长
zhuó zhuàng chéng zhǎng
Phát triển khỏe mạnh và tốt đẹp.
范例
fàn lì
Ví dụ điển hình, khuôn mẫu.
范文
fàn wén
Bài văn mẫu hoặc bài viết tiêu chuẩn để ...
范本
fàn běn
Mẫu chuẩn, bản mẫu để noi theo hoặc làm ...
茅盾
Máo Dùn
Tên của một nhà văn nổi tiếng Trung Quốc...
茅舍
máo shè
Ngôi nhà nhỏ lợp tranh, nhà tranh vách đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...