Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦尽甜来

Pinyin: kǔ jìn tián lái

Meanings: Tương tự như “苦尽甘来”, ám chỉ sau khó khăn sẽ có niềm vui và hạnh phúc., Similar to 'bitterness ends, sweetness begins', implying joy and happiness after hardship., 艰难的日子过完,美好的日子来到了。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第一折“忘餐废寝舒心害,若不是真心耐,志诚捱,怎能勾这相思苦尽甘来。”[例]贫遭富欺,不道富有贫日,贫有富时。~,泰生否极,只道常如是。——明·胡文焕《群音类选·金印记·婆婆夺绢》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 古, 艹, ⺀, 尺, 甘, 舌, 来

Chinese meaning: 艰难的日子过完,美好的日子来到了。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第一折“忘餐废寝舒心害,若不是真心耐,志诚捱,怎能勾这相思苦尽甘来。”[例]贫遭富欺,不道富有贫日,贫有富时。~,泰生否极,只道常如是。——明·胡文焕《群音类选·金印记·婆婆夺绢》。

Grammar: Thành ngữ, có thể đứng độc lập hoặc xuất hiện trong câu.

Example: 只要坚持下去,总会苦尽甜来的。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí xià qù , zǒng huì kǔ jìn tián lái de 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì, nhất định sẽ đến lúc đắng cay qua đi, ngọt bùi tới.

苦尽甜来
kǔ jìn tián lái
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như “苦尽甘来”, ám chỉ sau khó khăn sẽ có niềm vui và hạnh phúc.

Similar to 'bitterness ends, sweetness begins', implying joy and happiness after hardship.

艰难的日子过完,美好的日子来到了。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第一折“忘餐废寝舒心害,若不是真心耐,志诚捱,怎能勾这相思苦尽甘来。”[例]贫遭富欺,不道富有贫日,贫有富时。~,泰生否极,只道常如是。——明·胡文焕《群音类选·金印记·婆婆夺绢》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦尽甜来 (kǔ jìn tián lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung