Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦寒

Pinyin: kǔ hán

Meanings: Rất lạnh, khắc nghiệt về thời tiết, thường dùng để miêu tả khí hậu giá rét kéo dài., Extremely cold and harsh weather, often used to describe prolonged freezing climates., ①极端寒冷;严寒。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 艹, ⺀

Chinese meaning: ①极端寒冷;严寒。

Grammar: Là tính từ, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó, ví dụ: 苦寒天气 (thời tiết lạnh giá).

Example: 北方的冬天特别苦寒。

Example pinyin: běi fāng de dōng tiān tè bié kǔ hán 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở miền Bắc đặc biệt lạnh giá.

苦寒
kǔ hán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lạnh, khắc nghiệt về thời tiết, thường dùng để miêu tả khí hậu giá rét kéo dài.

Extremely cold and harsh weather, often used to describe prolonged freezing climates.

极端寒冷;严寒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦寒 (kǔ hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung