Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5971 đến 6000 của 12077 tổng từ

时行
shí xíng
Lưu hành, phổ biến hoặc thịnh hành vào t...
时辰
shí chén
Giờ giấc hoặc khoảng thời gian trong ngà...
时运
shí yùn
Vận may hoặc hoàn cảnh tốt xấu trong một...
时速
shí sù
Tốc độ theo giờ, số km/h hoặc mph.
时鲜
shí xiān
Hải sản hoặc thực phẩm tươi sống theo mù...
kuàng
Trống trải, hoang vắng, rộng lớn.
旷工
kuàng gōng
Nghỉ làm không lý do, vắng mặt không phé...
旷日持久
kuàng rì chí jiǔ
Kéo dài liên tục một thời gian dài.
旷职
kuàng zhí
Bỏ nhiệm vụ, không làm việc.
旺季
wàng jì
Mùa cao điểm, mùa đông khách.
昂头挺胸
áng tóu tǐng xiōng
Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực - biểu hiện sự t...
昂头阔步
áng tóu kuò bù
Bước đi ngẩng cao đầu, sải bước rộng - b...
昂藏
áng cáng
Cao lớn, oai vệ.
昂藏七尺
áng cáng qī chǐ
Chỉ một người đàn ông cao lớn, mạnh mẽ (...
昂首伸眉
áng shǒu shēn méi
Ngẩng đầu cao, tỏ ra kiêu hãnh hoặc tự t...
昂首挺胸
áng shǒu tǐng xiōng
Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực, biểu thị sự tự ...
昂首阔步
áng shǒu kuò bù
Bước đi ngẩng cao đầu, đầy tự tin và khí...
昆布
kūn bù
Tên gọi khác của rong biển trong tiếng T...
昆弟
kūn dì
Anh em trai trong gia đình, hoặc dùng để...
昌旺
chāng wàng
Phồn thịnh, hưng vượng (miêu tả sự phát ...
昌明
chāng míng
Sáng sủa, tiến bộ rõ ràng (miêu tả xã hộ...
昌盛
chāng shèng
Thịnh vượng, phát đạt
明亮
míng liàng
Sáng sủa, rực rỡ (thường dùng để mô tả á...
明信片
míng xìn piàn
Bưu thiếp.
明堂正道
míng táng zhèng dào
Con đường ngay thẳng và chính đáng; cách...
明婚正娶
míng hūn zhèng qǔ
Kết hôn một cách chính thức và hợp pháp.
明察
míng chá
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét rõ ràng.
明情
míng qíng
Sự thông cảm, thấu hiểu hoàn cảnh của ng...
明抢
míng qiǎng
Cướp giật công khai, không che giấu hành...
明抢暗偷
míng qiǎng àn tōu
Vừa cướp giật công khai vừa ăn trộm lén ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...